(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data type
B2

data type

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kiểu dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data type'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sự phân loại xác định một trong nhiều loại dữ liệu, cho biết các giá trị có thể có cho loại đó, các thao tác có thể được thực hiện trên loại đó và cách các giá trị của loại đó được lưu trữ.

Definition (English Meaning)

A classification identifying one of various types of data, stating the possible values for that type, the operations that can be done on that type, and the way values of that type are stored.

Ví dụ Thực tế với 'Data type'

  • "When declaring a variable, you must specify its data type."

    "Khi khai báo một biến, bạn phải chỉ định kiểu dữ liệu của nó."

  • "Python automatically infers the data type of a variable."

    "Python tự động suy ra kiểu dữ liệu của một biến."

  • "Choosing the right data type can improve program performance."

    "Chọn đúng kiểu dữ liệu có thể cải thiện hiệu suất chương trình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data type'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data type
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

variable(biến) integer(số nguyên)
float(số thực)
string(chuỗi)
boolean(logic (đúng/sai))
array(mảng)
object(đối tượng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data type'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'data type' dùng để chỉ việc phân loại dữ liệu trong lập trình và khoa học máy tính. Các data type phổ biến bao gồm integer (số nguyên), float (số thực), string (chuỗi), boolean (giá trị đúng/sai), array (mảng), và object (đối tượng). Việc chọn đúng data type rất quan trọng để đảm bảo chương trình hoạt động chính xác và hiệu quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data type'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)