data type
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data type'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sự phân loại xác định một trong nhiều loại dữ liệu, cho biết các giá trị có thể có cho loại đó, các thao tác có thể được thực hiện trên loại đó và cách các giá trị của loại đó được lưu trữ.
Definition (English Meaning)
A classification identifying one of various types of data, stating the possible values for that type, the operations that can be done on that type, and the way values of that type are stored.
Ví dụ Thực tế với 'Data type'
-
"When declaring a variable, you must specify its data type."
"Khi khai báo một biến, bạn phải chỉ định kiểu dữ liệu của nó."
-
"Python automatically infers the data type of a variable."
"Python tự động suy ra kiểu dữ liệu của một biến."
-
"Choosing the right data type can improve program performance."
"Chọn đúng kiểu dữ liệu có thể cải thiện hiệu suất chương trình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data type'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data type
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data type'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'data type' dùng để chỉ việc phân loại dữ liệu trong lập trình và khoa học máy tính. Các data type phổ biến bao gồm integer (số nguyên), float (số thực), string (chuỗi), boolean (giá trị đúng/sai), array (mảng), và object (đối tượng). Việc chọn đúng data type rất quan trọng để đảm bảo chương trình hoạt động chính xác và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data type'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.