boolean
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Boolean'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến hoặc sử dụng một loại đại số mà trong đó các biến chỉ có thể có hai giá trị, thường là đúng hoặc sai.
Definition (English Meaning)
Relating to or using a type of algebra in which the variables can have only two values, usually true or false.
Ví dụ Thực tế với 'Boolean'
-
"Boolean logic is fundamental to computer science."
"Logic Boolean là nền tảng của khoa học máy tính."
-
"The boolean value is either true or false."
"Giá trị boolean là đúng hoặc sai."
-
"You can use boolean operators to combine conditions."
"Bạn có thể sử dụng các toán tử boolean để kết hợp các điều kiện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Boolean'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: boolean
- Adjective: boolean
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Boolean'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'boolean' thường được sử dụng để mô tả các biến, biểu thức hoặc toán tử trong lập trình và logic học, nơi chỉ có hai trạng thái có thể xảy ra: 'true' (đúng) hoặc 'false' (sai). Nó nhấn mạnh tính chất nhị phân, loại trừ các giá trị trung gian. So sánh với 'binary', 'boolean' cụ thể hơn vì nó liên quan đến các giá trị logic, trong khi 'binary' có thể liên quan đến bất kỳ hệ thống nào có hai trạng thái (ví dụ: hệ nhị phân trong số học).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Boolean'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This boolean operator is as powerful as that one.
|
Toán tử boolean này mạnh mẽ ngang với toán tử kia. |
| Phủ định |
This boolean expression is not more complex than the previous one.
|
Biểu thức boolean này không phức tạp hơn biểu thức trước. |
| Nghi vấn |
Is this boolean value the least useful?
|
Giá trị boolean này có phải là ít hữu dụng nhất không? |