(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sql (structured query language)
B2

sql (structured query language)

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc SQL
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sql (structured query language)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ngôn ngữ đặc thù được sử dụng trong lập trình và được thiết kế để quản lý dữ liệu được lưu trữ trong một hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS), hoặc để quản lý luồng dữ liệu trong một hệ thống quản lý luồng dữ liệu quan hệ (RDSMS).

Definition (English Meaning)

A domain-specific language used in programming and designed for managing data held in a relational database management system (RDBMS), or for stream data management in a relational data stream management system (RDSMS).

Ví dụ Thực tế với 'Sql (structured query language)'

  • "I used SQL to query the database and retrieve the sales data."

    "Tôi đã sử dụng SQL để truy vấn cơ sở dữ liệu và lấy dữ liệu bán hàng."

  • "Learning SQL is essential for anyone working with relational databases."

    "Học SQL là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm việc với cơ sở dữ liệu quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sql (structured query language)'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structured query language(ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Sql (structured query language)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

SQL là ngôn ngữ tiêu chuẩn để tương tác với các cơ sở dữ liệu quan hệ. Nó cho phép người dùng thực hiện các thao tác như truy vấn, chèn, cập nhật và xóa dữ liệu. Khác với các ngôn ngữ lập trình thông thường, SQL tập trung vào việc mô tả *cái gì* cần lấy ra, thay vì *làm thế nào* để lấy ra. Cú pháp SQL có nhiều biến thể tùy thuộc vào hệ quản trị cơ sở dữ liệu (ví dụ: MySQL, PostgreSQL, SQL Server), nhưng các câu lệnh cơ bản thường tương đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with for

‘In’ dùng để chỉ việc sử dụng SQL trong một hệ thống hoặc ứng dụng cụ thể (e.g., “SQL in web development”). ‘With’ dùng để chỉ việc sử dụng SQL với một công cụ hoặc công nghệ khác (e.g., “SQL with Python”). ‘For’ dùng để chỉ mục đích sử dụng SQL (e.g., “SQL for data analysis”).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sql (structured query language)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)