(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data administration
B2

data administration

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

quản trị dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data administration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quản trị dữ liệu, bao gồm quản trị cơ sở dữ liệu, bảo mật dữ liệu và chất lượng dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The overall management of data, including database administration, data security, and data quality.

Ví dụ Thực tế với 'Data administration'

  • "Effective data administration is crucial for maintaining data integrity and security."

    "Quản trị dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu."

  • "The data administration team is responsible for ensuring data accuracy."

    "Nhóm quản trị dữ liệu chịu trách nhiệm đảm bảo tính chính xác của dữ liệu."

  • "Proper data administration can help prevent data breaches and loss."

    "Quản trị dữ liệu đúng cách có thể giúp ngăn ngừa rò rỉ và mất mát dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data administration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data administration
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data administration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này đề cập đến việc quản lý toàn diện các khía cạnh khác nhau của dữ liệu trong một tổ chức. Nó bao gồm việc thực thi các chính sách dữ liệu, đảm bảo tính toàn vẹn của dữ liệu, và cung cấp khả năng truy cập dữ liệu phù hợp cho người dùng. Nó khác với 'database administration' (quản trị cơ sở dữ liệu), chỉ tập trung vào việc quản lý hệ thống cơ sở dữ liệu cụ thể. 'Data governance' (quản trị dữ liệu) là một khái niệm rộng hơn, bao gồm việc thiết lập các chính sách và quy trình để quản lý dữ liệu trong toàn tổ chức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Data administration of...' dùng để chỉ việc quản lý dữ liệu của một hệ thống, tổ chức cụ thể. 'Data administration for...' dùng để chỉ việc quản lý dữ liệu nhằm mục đích gì đó, ví dụ: 'Data administration for compliance'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data administration'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Effective data administration is crucial for maintaining data integrity.
Quản trị dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng để duy trì tính toàn vẹn của dữ liệu.
Phủ định
She doesn't mind data administration, but prefers database design.
Cô ấy không ngại quản trị dữ liệu, nhưng thích thiết kế cơ sở dữ liệu hơn.
Nghi vấn
Is data administration your primary responsibility at work?
Quản trị dữ liệu có phải là trách nhiệm chính của bạn tại nơi làm việc không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)