groggy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Groggy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mệt mỏi, choáng váng, lảo đảo, đặc biệt là do bệnh tật, say xỉn, thiếu ngủ hoặc bị đánh.
Definition (English Meaning)
Weak, dazed, or unsteady, especially from illness, intoxication, sleep, or a blow.
Ví dụ Thực tế với 'Groggy'
-
"After the surgery, I felt groggy for several hours."
"Sau ca phẫu thuật, tôi cảm thấy choáng váng trong vài giờ."
-
"I felt groggy after taking the cold medicine."
"Tôi cảm thấy choáng váng sau khi uống thuốc cảm."
-
"The boxer looked groggy after taking a hard blow."
"Võ sĩ trông có vẻ choáng váng sau khi nhận một cú đấm mạnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Groggy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: groggy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Groggy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'groggy' thường được dùng để miêu tả trạng thái mất phương hướng tạm thời, suy giảm khả năng nhận thức và vận động. Nó khác với 'dizzy' (chóng mặt) ở chỗ 'groggy' thường liên quan đến cảm giác toàn thân suy yếu hơn là chỉ cảm giác quay cuồng. Nó cũng khác với 'lethargic' (uể oải) vì 'groggy' thường xuất hiện đột ngột và có nguyên nhân rõ ràng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Groggy from' được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra trạng thái groggy. Ví dụ: 'He was groggy from the medication.' ('Groggy with' thường ít phổ biến hơn, nhưng có thể được dùng để chỉ trạng thái bị bao trùm bởi cái gì đó gây ra trạng thái groggy. Ví dụ: 'He was groggy with sleep.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Groggy'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He felt groggy: the medication was making him drowsy.
|
Anh ấy cảm thấy lờ đờ: thuốc khiến anh ấy buồn ngủ. |
| Phủ định |
She wasn't groggy after the surgery: she woke up feeling surprisingly alert.
|
Cô ấy không cảm thấy lờ đờ sau phẫu thuật: cô ấy tỉnh dậy cảm thấy tỉnh táo đáng ngạc nhiên. |
| Nghi vấn |
Are you still groggy?: Did you get enough sleep last night?
|
Bạn vẫn còn lờ đờ à?: Tối qua bạn có ngủ đủ giấc không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the ambulance arrives, he will have been feeling groggy for almost an hour.
|
Vào thời điểm xe cứu thương đến, anh ấy sẽ cảm thấy choáng váng trong gần một giờ. |
| Phủ định |
She won't have been feeling groggy if she had gotten enough sleep.
|
Cô ấy sẽ không cảm thấy choáng váng nếu cô ấy ngủ đủ giấc. |
| Nghi vấn |
Will you have been feeling groggy from the medication by the time we land?
|
Bạn sẽ cảm thấy choáng váng vì thuốc vào thời điểm chúng ta hạ cánh chứ? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After the surgery, he will be groggy for a few hours.
|
Sau ca phẫu thuật, anh ấy sẽ lờ đờ trong vài giờ. |
| Phủ định |
She is not going to be groggy tomorrow because she's getting a good night's sleep tonight.
|
Cô ấy sẽ không lờ đờ vào ngày mai vì cô ấy sẽ có một giấc ngủ ngon tối nay. |
| Nghi vấn |
Will you be groggy if you don't get enough sleep?
|
Bạn sẽ lờ đờ nếu bạn không ngủ đủ giấc chứ? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had been groggy after the surgery, so he couldn't remember much.
|
Anh ấy đã lờ đờ sau cuộc phẫu thuật, vì vậy anh ấy không thể nhớ nhiều. |
| Phủ định |
She hadn't felt groggy despite having woken up only moments before.
|
Cô ấy đã không cảm thấy lờ đờ mặc dù vừa mới tỉnh dậy chỉ vài phút trước. |
| Nghi vấn |
Had he been groggy when he made the decision?
|
Có phải anh ấy đã lờ đờ khi đưa ra quyết định đó không? |