(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ db
B2

db

noun

Nghĩa tiếng Việt

đề-xi-ben dB
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Db'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đơn vị dùng để biểu thị sự khác biệt tương đối về công suất hoặc cường độ, thường là giữa hai tín hiệu âm thanh hoặc điện, bằng 10 lần logarit cơ số 10 của tỷ lệ giữa hai mức.

Definition (English Meaning)

A unit used to express relative differences in power or intensity, usually between two acoustic or electric signals, equal to 10 times the common logarithm of the ratio of the two levels.

Ví dụ Thực tế với 'Db'

  • "The sound level was measured at 85 dB."

    "Mức âm thanh được đo ở mức 85 dB."

  • "Exposure to noise levels above 85 dB can cause hearing damage."

    "Tiếp xúc với mức độ ồn trên 85 dB có thể gây tổn thương thính giác."

  • "The amplifier boosted the signal by 20 dB."

    "Bộ khuếch đại đã tăng cường tín hiệu lên 20 dB."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Db'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Db'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decibel (dB) là đơn vị logarit dùng để đo cường độ âm thanh hoặc tỷ lệ. Vì nó là một đơn vị tương đối, nên nó luôn cần một điểm tham chiếu. Ví dụ, dB SPL (Sound Pressure Level) sử dụng 20 micropascals (ngưỡng nghe của con người) làm điểm tham chiếu. dB là một cách thuận tiện để biểu diễn các tỷ lệ lớn, ví dụ, một sự gia tăng gấp 10 lần cường độ tương ứng với 10 dB.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

dB above dB below

dB above: chỉ ra giá trị lớn hơn một mức tham chiếu. Ví dụ: "The noise level was 80 dB above the recommended level."
dB below: chỉ ra giá trị nhỏ hơn một mức tham chiếu. Ví dụ: "The signal was 3 dB below the noise floor."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Db'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the concert's volume were lower by a few decibels, I would enjoy it more.
Nếu âm lượng buổi hòa nhạc giảm đi vài decibel, tôi sẽ thích nó hơn.
Phủ định
If the noise weren't measured in decibels, we wouldn't know how loud it truly is.
Nếu tiếng ồn không được đo bằng decibel, chúng ta sẽ không biết nó thực sự ồn đến mức nào.
Nghi vấn
Would you hear the difference if the sound increased by just one decibel?
Bạn có nghe thấy sự khác biệt nếu âm thanh tăng chỉ một decibel không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the concert ends, the sound level will have reached a deafening 120 decibels.
Vào thời điểm buổi hòa nhạc kết thúc, mức âm thanh sẽ đạt đến mức điếc tai là 120 decibel.
Phủ định
The engineer won't have reduced the decibel level before the recording starts.
Kỹ sư sẽ không giảm mức decibel trước khi quá trình ghi âm bắt đầu.
Nghi vấn
Will the new noise regulations have limited the decibel output of the factories by next year?
Liệu các quy định mới về tiếng ồn có giới hạn được sản lượng decibel của các nhà máy vào năm tới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)