decibel
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decibel'
Giải nghĩa Tiếng Việt
đơn vị dùng để đo cường độ âm thanh hoặc mức công suất của tín hiệu điện bằng cách so sánh nó với một mức nhất định trên thang logarit.
Definition (English Meaning)
a unit used to measure the intensity of a sound or the power level of an electrical signal by comparing it with a given level on a logarithmic scale.
Ví dụ Thực tế với 'Decibel'
-
"The noise level reached 90 decibels, which is harmful to hearing."
"Mức độ ồn đạt tới 90 decibel, có hại cho thính giác."
-
"A normal conversation is about 60 decibels."
"Một cuộc trò chuyện bình thường khoảng 60 decibel."
-
"Prolonged exposure to sounds above 85 decibels can cause hearing loss."
"Tiếp xúc lâu dài với âm thanh trên 85 decibel có thể gây mất thính lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decibel'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decibel
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decibel'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decibel (dB) là một đơn vị tương đối, thường dùng để biểu thị tỷ lệ giữa hai giá trị của một đại lượng vật lý nào đó (ví dụ: công suất, cường độ âm thanh). Vì là đơn vị logarit nên nó rất hữu ích để biểu diễn các đại lượng có dải giá trị rộng. Cần lưu ý decibel luôn so sánh với một mức tham chiếu nào đó, ví dụ dB SPL (Sound Pressure Level) so với ngưỡng nghe của tai người.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
at: chỉ mức độ cụ thể (e.g., The noise level was at 80 decibels). in: chỉ khoảng (e.g., Sound in the workplace reaches 90 decibels). of: chỉ số lượng (e.g., A sound of 60 decibels).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decibel'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This decibel level is acceptable.
|
Mức decibel này là chấp nhận được. |
| Phủ định |
None of the decibel readings exceeded the safety threshold.
|
Không có chỉ số decibel nào vượt quá ngưỡng an toàn. |
| Nghi vấn |
Does anyone know what decibel level causes permanent hearing damage?
|
Có ai biết mức decibel nào gây tổn thương thính giác vĩnh viễn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the decibel level exceeds 85, it can cause hearing damage.
|
Nếu mức decibel vượt quá 85, nó có thể gây tổn thương thính giác. |
| Phủ định |
If the sound isn't loud, the decibel reading doesn't increase significantly.
|
Nếu âm thanh không lớn, chỉ số decibel không tăng đáng kể. |
| Nghi vấn |
If a machine is running, does the decibel meter register a reading?
|
Nếu một máy đang chạy, đồng hồ đo decibel có ghi lại chỉ số không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The safe decibel level for prolonged exposure is 85.
|
Mức decibel an toàn để tiếp xúc kéo dài là 85. |
| Phủ định |
This machine doesn't emit a harmful level of decibels.
|
Máy này không phát ra mức decibel có hại. |
| Nghi vấn |
Is the decibel level in this room acceptable according to regulations?
|
Mức decibel trong phòng này có chấp nhận được theo quy định không? |