sound pressure level (spl)
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sound pressure level (spl)'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mức áp suất âm thanh là độ lệch áp suất cục bộ so với áp suất môi trường (trung bình hoặc cân bằng), do sóng âm gây ra. Thường được đo bằng decibel (dB).
Definition (English Meaning)
The local pressure deviation from the ambient (average or equilibrium) pressure, caused by a sound wave.
Ví dụ Thực tế với 'Sound pressure level (spl)'
-
"The sound pressure level at the concert reached 120 dB."
"Mức áp suất âm thanh tại buổi hòa nhạc đạt 120 dB."
-
"Exposure to high sound pressure levels can cause hearing damage."
"Tiếp xúc với mức áp suất âm thanh cao có thể gây tổn thương thính giác."
-
"Sound pressure level is measured using a sound level meter."
"Mức áp suất âm thanh được đo bằng máy đo mức âm thanh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sound pressure level (spl)'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sound pressure level
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sound pressure level (spl)'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mức áp suất âm thanh (SPL) là thước đo áp suất âm thanh tương đối so với một giá trị tham chiếu tiêu chuẩn. Nó thường được biểu thị bằng decibel (dB) và được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như âm học, kỹ thuật âm thanh và sức khỏe nghề nghiệp để đánh giá độ lớn của âm thanh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* 'at' dùng để chỉ mức SPL tại một vị trí cụ thể: 'The sound pressure level at the concert was very high.'
* 'of' dùng để chỉ mức SPL của một nguồn âm thanh cụ thể: 'The sound pressure level of the jet engine was deafening.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sound pressure level (spl)'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.