dead spot
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dead spot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí nơi tín hiệu không thể nhận được.
Definition (English Meaning)
A place where a signal cannot be received.
Ví dụ Thực tế với 'Dead spot'
-
"There's a dead spot in my apartment where I can't get any cell service."
"Có một điểm chết trong căn hộ của tôi, nơi tôi không thể bắt được sóng điện thoại."
-
"The tunnel is a dead spot for radio signals."
"Đường hầm là một điểm chết cho tín hiệu radio."
-
"Our business hit a dead spot last quarter."
"Công việc kinh doanh của chúng ta đã gặp phải một điểm chết vào quý trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dead spot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dead spot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dead spot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ những khu vực không có sóng điện thoại, sóng wifi, sóng radio, hoặc những khu vực không có ánh sáng hoặc âm thanh. Nó nhấn mạnh sự thiếu hụt hoàn toàn của tín hiệu hoặc yếu tố nào đó tại một vị trí cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" được dùng khi nói đến việc một khu vực lớn hơn chứa một dead spot. Ví dụ: "There's a dead spot in the hallway.". "at" thường dùng khi chỉ một điểm cụ thể hơn. Ví dụ: "There's a dead spot at that corner."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dead spot'
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The basement was a dead spot for cell phone reception yesterday.
|
Hôm qua, tầng hầm là một điểm chết sóng điện thoại. |
| Phủ định |
There wasn't a dead spot in the concert hall during the performance.
|
Không có điểm chết sóng nào trong khán phòng hòa nhạc trong suốt buổi biểu diễn. |
| Nghi vấn |
Was there a dead spot in the auditorium where the speaker was standing?
|
Có điểm chết sóng nào trong khán phòng nơi diễn giả đang đứng không? |