coverage area
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coverage area'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng phủ sóng; khu vực bảo hiểm; vùng có hiệu lực (dịch vụ, tín hiệu, chính sách bảo hiểm).
Definition (English Meaning)
The geographical area in which a service, signal, or insurance policy is effective or available.
Ví dụ Thực tế với 'Coverage area'
-
"The company is expanding its coverage area to include rural communities."
"Công ty đang mở rộng vùng phủ sóng của mình để bao gồm cả các cộng đồng nông thôn."
-
"Our cell phone has a wide coverage area."
"Điện thoại di động của chúng tôi có vùng phủ sóng rộng."
-
"The insurance policy's coverage area is limited to the state of California."
"Vùng bảo hiểm của chính sách bảo hiểm này giới hạn trong bang California."
Từ loại & Từ liên quan của 'Coverage area'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: coverage area
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Coverage area'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ khu vực mà một dịch vụ (như mạng điện thoại, internet, bảo hiểm) có thể được sử dụng hoặc có hiệu lực. 'Coverage area' nhấn mạnh đến phạm vi địa lý mà dịch vụ hoặc chính sách đó bao trùm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- In': thường được sử dụng để chỉ vị trí chung chung. Ví dụ: 'The coverage area in the city is excellent.' - 'Within': nhấn mạnh khu vực nằm bên trong một ranh giới cụ thể. Ví dụ: 'The coverage area within the national park is limited.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Coverage area'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company invested more in infrastructure, the coverage area would expand significantly.
|
Nếu công ty đầu tư nhiều hơn vào cơ sở hạ tầng, khu vực phủ sóng sẽ mở rộng đáng kể. |
| Phủ định |
If the signal weren't so weak, the coverage area wouldn't be limited to the city center.
|
Nếu tín hiệu không quá yếu, khu vực phủ sóng sẽ không bị giới hạn ở trung tâm thành phố. |
| Nghi vấn |
Would the product be more successful if its coverage area included rural communities?
|
Liệu sản phẩm có thành công hơn nếu khu vực phủ sóng của nó bao gồm cả cộng đồng nông thôn không? |