(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deaden
B2

deaden

verb

Nghĩa tiếng Việt

làm giảm làm yếu đi làm dịu làm tê liệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deaden'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho yếu đi, giảm bớt cường độ, hoặc làm mất đi sự hoạt động; làm giảm sức mạnh, tính năng động, hoặc độ nhạy cảm của cái gì đó.

Definition (English Meaning)

To make less strong, intense, or active; to reduce the force, activity, or sensitivity of something.

Ví dụ Thực tế với 'Deaden'

  • "The government tried to deaden public criticism with propaganda."

    "Chính phủ cố gắng làm giảm sự chỉ trích của công chúng bằng tuyên truyền."

  • "The thick curtains deadened the sound of the traffic."

    "Những chiếc rèm dày đã làm giảm tiếng ồn của giao thông."

  • "The drug deadened the pain in her leg."

    "Thuốc đã làm giảm cơn đau ở chân cô ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deaden'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: deaden
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Deaden'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ việc làm giảm tác động tiêu cực của một thứ gì đó, hoặc làm mất cảm giác (như đau đớn). Khác với 'kill' là tiêu diệt hoàn toàn, 'deaden' chỉ làm suy yếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against in

deaden against (làm giảm tác động chống lại cái gì đó), deaden in (làm giảm cái gì đó ở đâu đó)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deaden'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The heavy curtains deaden the sound from the street.
Những chiếc rèm nặng nề làm giảm âm thanh từ đường phố.
Phủ định
The medication does not deaden the pain completely.
Thuốc không làm giảm cơn đau hoàn toàn.
Nghi vấn
Did the news deaden his spirits?
Tin tức có làm anh ấy mất tinh thần không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)