deaden
verbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deaden'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho yếu đi, giảm bớt cường độ, hoặc làm mất đi sự hoạt động; làm giảm sức mạnh, tính năng động, hoặc độ nhạy cảm của cái gì đó.
Definition (English Meaning)
To make less strong, intense, or active; to reduce the force, activity, or sensitivity of something.
Ví dụ Thực tế với 'Deaden'
-
"The government tried to deaden public criticism with propaganda."
"Chính phủ cố gắng làm giảm sự chỉ trích của công chúng bằng tuyên truyền."
-
"The thick curtains deadened the sound of the traffic."
"Những chiếc rèm dày đã làm giảm tiếng ồn của giao thông."
-
"The drug deadened the pain in her leg."
"Thuốc đã làm giảm cơn đau ở chân cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deaden'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: deaden
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deaden'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ việc làm giảm tác động tiêu cực của một thứ gì đó, hoặc làm mất cảm giác (như đau đớn). Khác với 'kill' là tiêu diệt hoàn toàn, 'deaden' chỉ làm suy yếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
deaden against (làm giảm tác động chống lại cái gì đó), deaden in (làm giảm cái gì đó ở đâu đó)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deaden'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The heavy curtains deaden the sound from the street.
|
Những chiếc rèm nặng nề làm giảm âm thanh từ đường phố. |
| Phủ định |
The medication does not deaden the pain completely.
|
Thuốc không làm giảm cơn đau hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Did the news deaden his spirits?
|
Tin tức có làm anh ấy mất tinh thần không? |