(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ blind spot
B2

blind spot

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điểm mù góc khuất lỗ hổng kiến thức điểm yếu không nhận ra
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Blind spot'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm mù; vùng mà người quan sát không thể nhìn thấy rõ hoặc không thể nhìn thấy gì cả. Nghĩa bóng: Một vấn đề hoặc lĩnh vực mà ai đó không nhận thức được, không hiểu hoặc cố tình lờ đi.

Definition (English Meaning)

An area where a person's view is obstructed or where a person has difficulty seeing clearly. Also, a subject that someone is unable or unwilling to understand.

Ví dụ Thực tế với 'Blind spot'

  • "The cyclist was in the car's blind spot."

    "Người đi xe đạp nằm trong điểm mù của xe hơi."

  • "Every driver should be aware of the blind spot when changing lanes."

    "Mọi người lái xe nên nhận thức được điểm mù khi chuyển làn."

  • "He has a blind spot when it comes to his children's faults."

    "Anh ta có một điểm mù khi nói đến những lỗi lầm của con cái mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Blind spot'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: blind spot
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Tâm lý học Kỹ thuật Giao thông Quản trị kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Blind spot'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Điểm mù vật lý là khu vực bị che khuất khỏi tầm nhìn. Nghĩa bóng ám chỉ sự thiếu nhận thức về một vấn đề, sai sót hoặc thành kiến. Thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ ra sự hạn chế trong nhận thức hoặc kiến thức của ai đó. Khác với 'weakness' (điểm yếu) thường mang tính cá nhân và có thể cải thiện, 'blind spot' ám chỉ một sự thiếu sót mang tính hệ thống hoặc sâu sắc hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in one's blind spot': trong điểm mù của ai đó (về nghĩa đen lẫn nghĩa bóng). 'Blind spot for': một điểm mù đối với cái gì (nghĩa bóng). Ví dụ: 'He has a blind spot for detail' (Anh ta không chú ý đến chi tiết).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Blind spot'

Rule: parts-of-speech-infinitives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To acknowledge one's blind spot is crucial for personal growth.
Thừa nhận điểm mù của một người là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân.
Phủ định
It's best not to have a blind spot when driving a car.
Tốt nhất là không nên có điểm mù khi lái xe ô tô.
Nghi vấn
Is it important to identify a blind spot in the company's strategy?
Có quan trọng không khi xác định một điểm mù trong chiến lược của công ty?
(Vị trí vocab_tab4_inline)