(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distributor
B2

distributor

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nhà phân phối đại lý phân phối
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distributor'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người hoặc tổ chức cung cấp hàng hóa cho các nhà bán lẻ.

Definition (English Meaning)

A person or organization that supplies goods to retailers.

Ví dụ Thực tế với 'Distributor'

  • "Our company is a major distributor of medical supplies."

    "Công ty chúng tôi là một nhà phân phối lớn các thiết bị y tế."

  • "The distributor provides after-sales service for the product."

    "Nhà phân phối cung cấp dịch vụ hậu mãi cho sản phẩm."

  • "We need to find a reliable distributor in the region."

    "Chúng ta cần tìm một nhà phân phối đáng tin cậy trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distributor'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: distributor
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Distributor'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhà phân phối là một phần quan trọng của chuỗi cung ứng, đóng vai trò trung gian giữa nhà sản xuất và người bán lẻ. Họ thường mua hàng với số lượng lớn từ nhà sản xuất và bán lại với số lượng nhỏ hơn cho nhiều nhà bán lẻ khác nhau. So với 'wholesaler' (người bán buôn), 'distributor' thường có mối quan hệ chặt chẽ hơn với nhà sản xuất, đôi khi độc quyền phân phối sản phẩm trong một khu vực địa lý nhất định và cung cấp các dịch vụ hỗ trợ như marketing, bảo trì.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Distributor of [sản phẩm/loại sản phẩm]' chỉ rõ sản phẩm hoặc loại sản phẩm mà nhà phân phối đó phân phối. Ví dụ: 'We are a major distributor of electronic components.' ('Distributor for [công ty]' chỉ rõ nhà phân phối được ủy quyền bởi công ty nào. Ví dụ: 'They are the exclusive distributor for that brand in Asia.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distributor'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The local bakery thrived after it partnered with a distributor who could deliver its bread to supermarkets.
Tiệm bánh địa phương phát triển mạnh sau khi hợp tác với một nhà phân phối có thể giao bánh mì của họ đến các siêu thị.
Phủ định
Unless the distributor offers better payment terms, we will not sign the contract.
Trừ khi nhà phân phối đưa ra các điều khoản thanh toán tốt hơn, chúng tôi sẽ không ký hợp đồng.
Nghi vấn
Will the product be successful if the distributor doesn't have a strong network in rural areas?
Sản phẩm có thành công không nếu nhà phân phối không có mạng lưới mạnh mẽ ở khu vực nông thôn?

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the distributor delivers on time is crucial for our business.
Việc nhà phân phối giao hàng đúng hẹn là rất quan trọng đối với doanh nghiệp của chúng tôi.
Phủ định
It's unclear whether the distributor will agree to the new terms.
Không rõ liệu nhà phân phối có đồng ý với các điều khoản mới hay không.
Nghi vấn
Who the main distributor is for this region remains a mystery.
Ai là nhà phân phối chính cho khu vực này vẫn còn là một bí ẩn.

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, the distributor delivered the goods on time!
Wow, nhà phân phối đã giao hàng đúng giờ!
Phủ định
Oh, the distributor didn't send the correct invoice.
Ồ, nhà phân phối đã không gửi hóa đơn chính xác.
Nghi vấn
Hey, is that company the sole distributor in this region?
Này, có phải công ty đó là nhà phân phối duy nhất trong khu vực này không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If we had contacted the distributor earlier, we would have received the shipment on time.
Nếu chúng tôi đã liên hệ với nhà phân phối sớm hơn, chúng tôi đã nhận được lô hàng đúng thời hạn.
Phủ định
If the company had not relied on that single distributor, they would not have experienced such significant supply chain disruptions.
Nếu công ty không dựa vào một nhà phân phối duy nhất đó, họ đã không gặp phải những gián đoạn chuỗi cung ứng nghiêm trọng như vậy.
Nghi vấn
Would they have increased their market share if they had chosen a different distributor?
Liệu họ có tăng được thị phần nếu họ đã chọn một nhà phân phối khác không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been acting as a distributor for that brand for five years.
Công ty đã và đang là nhà phân phối cho thương hiệu đó trong năm năm.
Phủ định
She hasn't been working as a distributor since the new regulations were introduced.
Cô ấy đã không còn làm nhà phân phối kể từ khi các quy định mới được ban hành.
Nghi vấn
Has he been a distributor for their products long?
Anh ấy đã làm nhà phân phối cho các sản phẩm của họ lâu chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)