(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decal
B1

decal

noun

Nghĩa tiếng Việt

hình dán decal nhãn dán decal hình in chuyển
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decal'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại nhãn dán trang trí, hình in chuyển, hoặc thiết kế có thể được dán lên một bề mặt.

Definition (English Meaning)

A decorative sticker, transfer, or design that can be affixed to a surface.

Ví dụ Thực tế với 'Decal'

  • "She decorated her laptop with colorful decals."

    "Cô ấy trang trí chiếc máy tính xách tay của mình bằng những hình dán decal đầy màu sắc."

  • "The car had a racing stripe decal."

    "Chiếc xe hơi có một dải decal sọc đua."

  • "He carefully applied the decal to the model airplane."

    "Anh cẩn thận dán decal lên chiếc máy bay mô hình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decal'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sticker(nhãn dán)
transfer(hình in chuyển)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật Thiết kế Trang trí

Ghi chú Cách dùng 'Decal'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'decal' thường được sử dụng để chỉ những hình ảnh, thiết kế được in sẵn trên một lớp nền mỏng, sau đó được chuyển lên một bề mặt khác (ví dụ: kính, kim loại, nhựa) thông qua áp lực, nhiệt hoặc nước. Khác với 'sticker' (nhãn dán) thông thường, 'decal' thường có độ bền cao hơn và tạo cảm giác như hình ảnh được in trực tiếp lên bề mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on to

‘Decal on’ được sử dụng để chỉ vị trí của decal: The decal on the window is beautiful. ‘Decal to’ được sử dụng khi nói về việc dán decal lên một vật gì đó: Apply the decal to the clean surface.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decal'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After carefully cleaning the surface, I applied the decal, ensuring it was perfectly aligned, and smoothed out any bubbles.
Sau khi cẩn thận làm sạch bề mặt, tôi dán miếng decal, đảm bảo nó được căn chỉnh hoàn hảo, và làm phẳng mọi bong bóng.
Phủ định
Unlike stickers, which are often flimsy, this decal, being made of high-quality vinyl, is very durable.
Không giống như các nhãn dán thường mỏng manh, decal này, được làm từ vinyl chất lượng cao, rất bền.
Nghi vấn
Sarah, did you buy the flower decals, the butterfly decals, and the heart decals for your daughter's room?
Sarah, bạn đã mua những miếng dán decal hình hoa, hình bướm và hình trái tim cho phòng của con gái bạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)