suitably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suitably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thích hợp, phù hợp, hoặc xứng đáng với một mục đích, người, điều kiện cụ thể, v.v.
Definition (English Meaning)
In a manner that is appropriate or fitting for a particular purpose, person, condition, etc.
Ví dụ Thực tế với 'Suitably'
-
"The applicant was suitably qualified for the position."
"Ứng viên có đủ trình độ phù hợp cho vị trí này."
-
"The food was suitably seasoned."
"Thức ăn đã được nêm nếm vừa vặn."
-
"He was suitably impressed with her performance."
"Anh ấy đã thực sự ấn tượng với màn trình diễn của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suitably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: suit
- Adjective: suitable
- Adverb: suitably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suitably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Suitably nhấn mạnh rằng điều gì đó được thực hiện hoặc được cung cấp theo cách đáp ứng nhu cầu hoặc yêu cầu cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa về sự thích đáng và đúng đắn trong bối cảnh nhất định. So sánh với 'appropriately' (thích hợp) và 'properly' (đúng đắn), 'suitably' có thể mang sắc thái mạnh hơn về sự phù hợp với một tình huống cụ thể. Ví dụ, 'suitably dressed' (ăn mặc phù hợp) có thể nhấn mạnh rằng trang phục không chỉ đúng quy cách mà còn phù hợp với hoàn cảnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Suitably for' thường được dùng để chỉ sự phù hợp với một mục đích hoặc đối tượng cụ thể. Ví dụ: 'The room was suitably decorated for the party.' ('Suitably to' thường được dùng để chỉ sự phù hợp với một điều kiện hoặc yêu cầu. Ví dụ: 'The instructions were suitably clear to follow.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suitably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.