(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ respectably
B2

respectably

adverb

Nghĩa tiếng Việt

đàng hoàng chỉnh tề đáng kính trọng lịch sự
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Respectably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách đáng kính trọng, lịch sự; theo cách được xã hội chấp nhận hoặc ngưỡng mộ.

Definition (English Meaning)

In a way that is socially acceptable or admirable; in a manner deserving of respect.

Ví dụ Thực tế với 'Respectably'

  • "He dressed respectably for the job interview."

    "Anh ấy ăn mặc chỉnh tề cho buổi phỏng vấn xin việc."

  • "The company has performed respectably despite the economic downturn."

    "Công ty đã hoạt động khá tốt mặc dù tình hình kinh tế suy thoái."

  • "They live respectably in a quiet neighborhood."

    "Họ sống một cách đàng hoàng trong một khu phố yên tĩnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Respectably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: respectably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Respectably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'respectably' thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái được thực hiện hoặc đạt được theo một cách chính đáng, đạo đức và phù hợp với các tiêu chuẩn xã hội. Nó nhấn mạnh sự tôn trọng, danh dự và tính hợp pháp trong cách thức thực hiện điều gì đó. So sánh với 'respectfully' (một cách tôn trọng), 'respectably' thường liên quan đến hành vi đúng đắn và đáng ngưỡng mộ hơn là chỉ đơn thuần thể hiện sự tôn trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Respectably'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer, who had prepared diligently, argued his case respectably before the judge.
Luật sư, người đã chuẩn bị kỹ lưỡng, đã tranh luận vụ án của mình một cách đáng kính trước thẩm phán.
Phủ định
The student, who didn't study diligently, did not perform respectably on the exam.
Học sinh, người không học hành chăm chỉ, đã không thể hiện một cách đáng kính trong bài kiểm tra.
Nghi vấn
Did the candidate, who addressed the concerns of the audience, speak respectably during the debate?
Ứng cử viên, người đã giải quyết những lo ngại của khán giả, có nói chuyện một cách đáng kính trong cuộc tranh luận không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He behaved more respectably than his brother during the interview.
Anh ấy cư xử đáng trọng hơn anh trai mình trong cuộc phỏng vấn.
Phủ định
She didn't dress as respectably as her colleagues for the gala.
Cô ấy không ăn mặc chỉnh tề như các đồng nghiệp của mình cho buổi dạ tiệc.
Nghi vấn
Did he live the most respectably of all the candidates?
Anh ấy có sống đáng trọng nhất trong tất cả các ứng cử viên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)