(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ open finance
C1

open finance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tài chính mở mở tài chính
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Open finance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phương pháp tiếp cận dịch vụ tài chính cho phép các bên thứ ba truy cập vào dữ liệu ngân hàng, giao dịch và dữ liệu tài chính khác của người tiêu dùng thông qua việc sử dụng các giao diện lập trình ứng dụng (API).

Definition (English Meaning)

A financial services approach that enables third-party access to consumer banking, transaction, and other financial data through the use of application programming interfaces (APIs).

Ví dụ Thực tế với 'Open finance'

  • "Open finance has the potential to revolutionize the financial services industry by fostering innovation and competition."

    "Tài chính mở có tiềm năng cách mạng hóa ngành dịch vụ tài chính bằng cách thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh."

  • "The implementation of open finance regulations is expected to increase competition among financial institutions."

    "Việc thực hiện các quy định về tài chính mở dự kiến sẽ làm tăng sự cạnh tranh giữa các tổ chức tài chính."

  • "Open finance allows consumers to easily compare different financial products and services."

    "Tài chính mở cho phép người tiêu dùng dễ dàng so sánh các sản phẩm và dịch vụ tài chính khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Open finance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: open finance
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data sharing in finance(chia sẻ dữ liệu trong tài chính)
financial data portability(khả năng di động dữ liệu tài chính)

Trái nghĩa (Antonyms)

closed finance(tài chính khép kín)
traditional banking(ngân hàng truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

API(giao diện lập trình ứng dụng)
fintech(công nghệ tài chính)
data privacy(quyền riêng tư dữ liệu)
blockchain(chuỗi khối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính

Ghi chú Cách dùng 'Open finance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Open finance mở rộng khái niệm về open banking bằng cách bao gồm nhiều loại dữ liệu và dịch vụ tài chính hơn, như đầu tư, bảo hiểm và lương hưu. Nó tập trung vào việc trao quyền cho người tiêu dùng kiểm soát dữ liệu tài chính của họ và chia sẻ nó một cách an toàn với các nhà cung cấp dịch vụ khác nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for of

* **to:** Chỉ sự liên kết hoặc hướng đến một mục tiêu cụ thể (ví dụ: access to consumer data). * **for:** Chỉ mục đích hoặc đối tượng mà open finance hướng đến (ví dụ: open finance for innovation). * **of:** Chỉ sự sở hữu hoặc thuộc tính (ví dụ: benefits of open finance).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Open finance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)