deceptive promise
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deceptive promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời hứa mang tính chất lừa dối, có ý định đánh lừa hoặc gạt ai đó.
Ví dụ Thực tế với 'Deceptive promise'
-
"The politician's deceptive promises won him the election, but he failed to deliver on any of them."
"Những lời hứa lừa dối của chính trị gia đã giúp ông ta thắng cử, nhưng ông ta đã không thực hiện được bất kỳ lời hứa nào."
-
"The company was accused of making deceptive promises about the product's capabilities."
"Công ty bị cáo buộc đưa ra những lời hứa lừa dối về khả năng của sản phẩm."
-
"He lured investors with deceptive promises of high returns."
"Anh ta dụ dỗ các nhà đầu tư bằng những lời hứa lừa dối về lợi nhuận cao."
Từ loại & Từ liên quan của 'Deceptive promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: deceptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Deceptive promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chính trị, kinh doanh, hoặc các mối quan hệ cá nhân, nơi sự tin tưởng bị lợi dụng. 'Deceptive' nhấn mạnh vào bản chất cố tình gây hiểu lầm hoặc che giấu sự thật của lời hứa. Nó khác với một lời hứa 'broken' (bị vỡ), trong đó có thể không có ý định lừa dối ngay từ đầu, mà chỉ là không thể thực hiện được. 'False promise' là một từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng 'deceptive' có thể ám chỉ mức độ xảo quyệt và chủ ý lừa gạt cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Deceptive promise of...' chỉ ra lời hứa lừa dối về điều gì đó. Ví dụ: 'The deceptive promise of quick riches.' ('Lời hứa lừa dối về sự giàu có nhanh chóng.') 'Deceptive promise in...' ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ ra lĩnh vực mà lời hứa lừa dối tồn tại. Ví dụ: 'There was a deceptive promise in his tone.' ('Có một lời hứa lừa dối trong giọng điệu của anh ta.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Deceptive promise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.