(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ genuine promise
B2

genuine promise

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lời hứa chân thành lời hứa thật lòng lời hứa xác thực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine promise'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thực sự là những gì được nói đến; xác thực, thật.

Definition (English Meaning)

Truly what something is said to be; authentic.

Ví dụ Thực tế với 'Genuine promise'

  • "She showed a genuine interest in my work."

    "Cô ấy thể hiện sự quan tâm thực sự đến công việc của tôi."

  • "The politician made a genuine promise to reduce taxes."

    "Chính trị gia đã đưa ra một lời hứa chân thành về việc giảm thuế."

  • "I believe he made a genuine promise to change."

    "Tôi tin rằng anh ấy đã thực sự hứa sẽ thay đổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine promise'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sincere promise(lời hứa chân thành)
authentic promise(lời hứa xác thực)
real promise(lời hứa thật sự)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ cá nhân/Kinh doanh/Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Genuine promise'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Genuine' nhấn mạnh tính xác thực và thật sự của một điều gì đó, không giả tạo hoặc giả mạo. Nó thường được dùng để mô tả cảm xúc, người, hoặc vật thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine promise'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)