genuine promise
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Genuine promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thực sự là những gì được nói đến; xác thực, thật.
Ví dụ Thực tế với 'Genuine promise'
-
"She showed a genuine interest in my work."
"Cô ấy thể hiện sự quan tâm thực sự đến công việc của tôi."
-
"The politician made a genuine promise to reduce taxes."
"Chính trị gia đã đưa ra một lời hứa chân thành về việc giảm thuế."
-
"I believe he made a genuine promise to change."
"Tôi tin rằng anh ấy đã thực sự hứa sẽ thay đổi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Genuine promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: promise
- Adjective: genuine
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Genuine promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Genuine' nhấn mạnh tính xác thực và thật sự của một điều gì đó, không giả tạo hoặc giả mạo. Nó thường được dùng để mô tả cảm xúc, người, hoặc vật thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Genuine promise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.