illusory promise
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Illusory promise'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một lời hứa có vẻ ràng buộc nhưng thực tế không ràng buộc người hứa vào bất cứ điều gì. Đó là một lời hứa không thể thực thi do tính chất không xác định hoặc thiếu tính tương hỗ, trong đó một bên có thể chọn thực hiện hoặc không thực hiện nghĩa vụ.
Definition (English Meaning)
A promise that appears to be binding but actually does not bind the promisor to anything. It is a promise that is unenforceable due to indefiniteness or lack of mutuality, where one party can choose whether or not to perform the obligation.
Ví dụ Thực tế với 'Illusory promise'
-
"The contract was deemed unenforceable because the payment terms were an illusory promise, giving the buyer complete discretion on whether to pay."
"Hợp đồng bị coi là không thể thực thi vì các điều khoản thanh toán là một lời hứa hão huyền, cho người mua toàn quyền quyết định việc thanh toán hay không."
-
"An agreement where one party promises to deliver goods "if they feel like it" contains an illusory promise."
"Một thỏa thuận trong đó một bên hứa giao hàng "nếu họ thích" chứa một lời hứa hão huyền."
-
"The court ruled that the clause was an illusory promise and thus the contract lacked consideration."
"Tòa án phán quyết rằng điều khoản này là một lời hứa hão huyền và do đó hợp đồng thiếu đối giá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Illusory promise'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: illusory promise (danh từ)
- Adjective: illusory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Illusory promise'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Illusory promise thường xảy ra khi một bên có quyền tùy ý tuyệt đối để thực hiện hay không thực hiện lời hứa, làm cho lời hứa đó trở nên vô nghĩa về mặt pháp lý. Điều này khác với một lời hứa có điều kiện, nơi nghĩa vụ thực hiện phụ thuộc vào một sự kiện hoặc điều kiện khách quan nào đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Illusory promise'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.