factual knowledge
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Factual knowledge'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiến thức dựa trên các sự thật; thông tin khách quan, đúng đắn và có thể kiểm chứng được.
Definition (English Meaning)
Knowledge based on facts; information that is objectively true and verifiable.
Ví dụ Thực tế với 'Factual knowledge'
-
"Students are expected to have factual knowledge of basic scientific principles."
"Học sinh được kỳ vọng có kiến thức thực tế về các nguyên tắc khoa học cơ bản."
-
"The test assessed the students' factual knowledge of the subject."
"Bài kiểm tra đánh giá kiến thức thực tế của học sinh về môn học."
-
"He lacked the factual knowledge necessary to make an informed decision."
"Anh ta thiếu kiến thức thực tế cần thiết để đưa ra một quyết định sáng suốt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Factual knowledge'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: knowledge
- Adjective: factual
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Factual knowledge'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'factual knowledge' nhấn mạnh tính xác thực và có thể chứng minh của thông tin. Nó khác với 'belief' (niềm tin), 'opinion' (ý kiến) hoặc 'speculation' (sự suy đoán), vì những điều này không nhất thiết dựa trên bằng chứng xác thực. Nó cũng khác với 'procedural knowledge' (kiến thức quy trình) là kiến thức về cách thực hiện một việc gì đó, hoặc 'conceptual knowledge' (kiến thức khái niệm) là kiến thức về các lý thuyết và nguyên tắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Factual knowledge of’ được sử dụng để chỉ lĩnh vực hoặc chủ đề cụ thể mà kiến thức đó đề cập đến. Ví dụ: ‘factual knowledge of history’. ‘Factual knowledge about’ được sử dụng tương tự, nhưng có thể mang ý nghĩa khái quát hơn. Ví dụ: ‘factual knowledge about the solar system’.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Factual knowledge'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.