(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ improvement
B1

improvement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự cải thiện sự tiến bộ sự cải tiến sự nâng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Improvement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự cải thiện, sự tiến bộ; hành động hoặc quá trình cải thiện.

Definition (English Meaning)

The act or process of improving; the state of being improved.

Ví dụ Thực tế với 'Improvement'

  • "There has been a significant improvement in her health since she started the new medication."

    "Đã có một sự cải thiện đáng kể trong sức khỏe của cô ấy kể từ khi cô ấy bắt đầu dùng thuốc mới."

  • "We need to see improvements in our customer service."

    "Chúng ta cần thấy sự cải thiện trong dịch vụ khách hàng của mình."

  • "The company has made significant improvements to its production process."

    "Công ty đã thực hiện những cải tiến đáng kể đối với quy trình sản xuất của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Improvement'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Improvement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'improvement' thường được dùng để chỉ sự tiến bộ, nâng cao về chất lượng, hiệu suất, tình trạng sức khỏe, kỹ năng, hoặc bất kỳ khía cạnh nào khác. Cần phân biệt với 'betterment', từ này thường mang ý nghĩa cải thiện về mặt đạo đức, tinh thần, hoặc xã hội. 'Advancement' thường được dùng để chỉ sự thăng tiến trong công việc hoặc học vấn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on to

'- Improvement in something': chỉ sự cải thiện trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: improvement in health). '- Improvement on something': chỉ sự cải tiến so với phiên bản trước (ví dụ: improvement on the design). '- Improvement to something': chỉ sự cải thiện tác động đến một đối tượng nào đó (ví dụ: improvement to the house).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Improvement'

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If they had invested more in training, there would have been a significant improvement in employee performance.
Nếu họ đã đầu tư nhiều hơn vào đào tạo, đã có một sự cải thiện đáng kể trong hiệu suất làm việc của nhân viên.
Phủ định
If the company had not implemented those new strategies, they would not have seen any improvement in sales.
Nếu công ty không triển khai những chiến lược mới đó, họ đã không thấy bất kỳ sự cải thiện nào trong doanh số.
Nghi vấn
Would the team have improved their efficiency if they had received better feedback?
Liệu đội ngũ đã cải thiện hiệu quả làm việc của họ nếu họ nhận được phản hồi tốt hơn không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Her constant practice improved her piano skills significantly.
Sự luyện tập liên tục của cô ấy đã cải thiện đáng kể kỹ năng chơi piano của cô ấy.
Phủ định
There is no improvement in his attitude despite several warnings.
Không có sự cải thiện nào trong thái độ của anh ấy mặc dù đã có nhiều lời cảnh báo.
Nghi vấn
Will continuous training improve their performance in the competition?
Liệu quá trình đào tạo liên tục có cải thiện hiệu suất của họ trong cuộc thi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)