(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decomposer
B2

decomposer

noun

Nghĩa tiếng Việt

sinh vật phân hủy tác nhân phân hủy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decomposer'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật, đặc biệt là vi khuẩn, nấm hoặc động vật không xương sống, phân hủy vật chất hữu cơ.

Definition (English Meaning)

An organism, especially a bacterium, fungus, or invertebrate, that decomposes organic material.

Ví dụ Thực tế với 'Decomposer'

  • "Fungi are important decomposers in many ecosystems."

    "Nấm là những sinh vật phân hủy quan trọng trong nhiều hệ sinh thái."

  • "Without decomposers, dead organisms would accumulate, and nutrients would not be recycled."

    "Nếu không có sinh vật phân hủy, các sinh vật chết sẽ tích tụ và các chất dinh dưỡng sẽ không được tái chế."

  • "Earthworms are considered decomposers as they break down organic matter in the soil."

    "Giun đất được coi là sinh vật phân hủy vì chúng phân hủy vật chất hữu cơ trong đất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decomposer'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: decomposer
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Khoa học Môi trường

Ghi chú Cách dùng 'Decomposer'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decomposers đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách phân hủy xác chết và chất thải, giải phóng các chất dinh dưỡng trở lại môi trường. Chúng khác với 'detritivores' (động vật ăn mùn bã) ở chỗ decomposers thường hấp thụ chất dinh dưỡng ở cấp độ phân tử, trong khi detritivores ăn các mảnh vụn hữu cơ lớn hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘Decomposers in soil’ (sinh vật phân hủy trong đất), ‘the role of decomposers’ (vai trò của các sinh vật phân hủy). Giới từ 'of' thường dùng để chỉ chức năng hoặc thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decomposer'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A decomposer plays a vital role in the ecosystem by breaking down dead organisms.
Một sinh vật phân hủy đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái bằng cách phân hủy các sinh vật chết.
Phủ định
That fungus is not a decomposer; it's a parasite.
Loại nấm đó không phải là một sinh vật phân hủy; nó là một loài ký sinh.
Nghi vấn
Are decomposers like bacteria and fungi essential for nutrient cycling?
Các sinh vật phân hủy như vi khuẩn và nấm có cần thiết cho chu trình dinh dưỡng không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the decomposer population thrives, the soil will become more fertile.
Nếu quần thể sinh vật phân hủy phát triển mạnh, đất sẽ trở nên màu mỡ hơn.
Phủ định
If there aren't enough decomposers, dead leaves won't break down quickly.
Nếu không có đủ sinh vật phân hủy, lá chết sẽ không phân hủy nhanh chóng.
Nghi vấn
Will the ecosystem collapse if the decomposer population disappears?
Hệ sinh thái có sụp đổ nếu quần thể sinh vật phân hủy biến mất không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Bacteria are decomposers that break down organic matter.
Vi khuẩn là những sinh vật phân hủy, chúng phân hủy chất hữu cơ.
Phủ định
Seldom have scientists observed such rapid decomposition as seen in this environment.
Hiếm khi các nhà khoa học quan sát thấy sự phân hủy nhanh chóng như đã thấy trong môi trường này.
Nghi vấn
Should decomposers disappear, what would happen to the ecosystem?
Nếu các sinh vật phân hủy biến mất, điều gì sẽ xảy ra với hệ sinh thái?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The decomposer has already broken down the leaf litter in the forest.
Vi sinh vật phân hủy đã phân hủy lớp lá rụng trong rừng rồi.
Phủ định
The scientist has not yet identified all the types of decomposers in this ecosystem.
Nhà khoa học vẫn chưa xác định được tất cả các loại vi sinh vật phân hủy trong hệ sinh thái này.
Nghi vấn
Has the decomposer completed its task of recycling nutrients back into the soil?
Vi sinh vật phân hủy đã hoàn thành nhiệm vụ tái chế chất dinh dưỡng trở lại đất chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)