decorations
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decorations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những vật dụng được sử dụng để làm cho một cái gì đó trông hấp dẫn hơn; đồ trang trí.
Definition (English Meaning)
Things used to make something look more attractive; ornaments.
Ví dụ Thực tế với 'Decorations'
-
"The room was filled with Christmas decorations."
"Căn phòng tràn ngập đồ trang trí Giáng sinh."
-
"They put up decorations for the party."
"Họ treo đồ trang trí cho bữa tiệc."
-
"The decorations were all handmade."
"Tất cả đồ trang trí đều được làm thủ công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decorations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: decoration
- Adjective: decorative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decorations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các vật phẩm được thêm vào để cải thiện vẻ ngoài của một không gian, vật thể hoặc sự kiện. Sự khác biệt giữa 'decoration' và 'ornament' là 'decoration' mang tính tổng quát hơn, bao gồm cả 'ornament'. 'Ornament' thường mang ý nghĩa là một vật trang trí nhỏ, tinh xảo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Decorations with...' được sử dụng khi chỉ ra vật liệu hoặc yếu tố được sử dụng để trang trí. 'Decorations for...' được sử dụng khi chỉ mục đích hoặc dịp của việc trang trí.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decorations'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the decorations for the party are amazing!
|
Ồ, những đồ trang trí cho bữa tiệc thật tuyệt vời! |
| Phủ định |
Oh, there aren't many decorative items in this room.
|
Ồ, không có nhiều đồ trang trí trong căn phòng này. |
| Nghi vấn |
Hey, are those decorations new?
|
Này, những đồ trang trí đó có mới không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decorations made the room feel festive.
|
Những đồ trang trí làm cho căn phòng trở nên vui tươi. |
| Phủ định |
There weren't any decorations at the party.
|
Không có đồ trang trí nào tại bữa tiệc cả. |
| Nghi vấn |
Are the decorations for the wedding ready?
|
Đồ trang trí cho đám cưới đã sẵn sàng chưa? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were putting up the decorations for the party when the guests arrived.
|
Họ đang treo những đồ trang trí cho bữa tiệc thì khách đến. |
| Phủ định |
She wasn't using decorative lights because she preferred candles.
|
Cô ấy đã không sử dụng đèn trang trí vì cô ấy thích nến hơn. |
| Nghi vấn |
Were you planning more decoration for the stage before the show started?
|
Bạn có đang lên kế hoạch trang trí thêm cho sân khấu trước khi buổi biểu diễn bắt đầu không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
We used to put up a lot of decorations for Christmas when I was a child.
|
Chúng tôi thường trang trí rất nhiều vào dịp Giáng sinh khi tôi còn nhỏ. |
| Phủ định |
She didn't use to like decorative items, but now she does.
|
Cô ấy đã từng không thích đồ trang trí, nhưng bây giờ thì có. |
| Nghi vấn |
Did they use to spend a lot of money on decorations for parties?
|
Họ đã từng tiêu rất nhiều tiền vào việc trang trí cho các bữa tiệc phải không? |