(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desert (v)
B2

desert (v)

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

bỏ rơi đào ngũ phản bội
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desert (v)'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bỏ rơi (một người, sự nghiệp, hoặc tổ chức) một cách bị coi là không trung thành hoặc phản bội.

Definition (English Meaning)

To abandon (a person, cause, or organization) in a way considered disloyal or treacherous.

Ví dụ Thực tế với 'Desert (v)'

  • "He deserted his wife and family."

    "Anh ta đã bỏ rơi vợ và gia đình."

  • "Many soldiers deserted during the war."

    "Nhiều binh lính đã đào ngũ trong chiến tranh."

  • "The company deserted its customers by providing poor service."

    "Công ty đã bỏ rơi khách hàng của mình bằng cách cung cấp dịch vụ kém."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desert (v)'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desert
  • Verb: desert
  • Adjective: deserted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

support(ủng hộ)
aid(giúp đỡ)
defend(bảo vệ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Desert (v)'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Động từ 'desert' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự rời bỏ một cách đột ngột và gây tổn hại cho người hoặc tổ chức bị bỏ rơi. Khác với 'leave' chỉ đơn thuần rời đi, 'desert' nhấn mạnh sự vi phạm nghĩa vụ và trách nhiệm. So với 'abandon', 'desert' thường ám chỉ một mối quan hệ hoặc cam kết cụ thể hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

desert to: chỉ sự đào tẩu sang phe đối địch hoặc chuyển sang một tổ chức khác. desert from: chỉ sự đào ngũ khỏi quân đội hoặc rời bỏ một vị trí công việc.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desert (v)'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)