(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defend one's ground
B2

defend one's ground

Thành ngữ (Idiom)

Nghĩa tiếng Việt

bảo vệ quan điểm giữ vững lập trường kiên trì bảo vệ ý kiến không lùi bước
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defend one's ground'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bảo vệ quan điểm, lập trường của mình trong một cuộc tranh luận hoặc tranh chấp; kiên trì bảo vệ niềm tin hoặc ý kiến của mình.

Definition (English Meaning)

To maintain one's position in an argument or dispute; to stand up for one's beliefs or opinions.

Ví dụ Thực tế với 'Defend one's ground'

  • "She had to defend her ground against accusations of plagiarism."

    "Cô ấy phải bảo vệ quan điểm của mình trước những cáo buộc đạo văn."

  • "He defended his ground on the issue of climate change."

    "Anh ấy bảo vệ quan điểm của mình về vấn đề biến đổi khí hậu."

  • "The lawyer defended his ground in court."

    "Luật sư bảo vệ lập trường của mình tại tòa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defend one's ground'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: defend
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày Chính trị (đôi khi)

Ghi chú Cách dùng 'Defend one's ground'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng khi một người đang bị thách thức hoặc phản đối về ý kiến hoặc hành động của họ. Nó nhấn mạnh sự kiên định và quyết tâm bảo vệ điều mình tin là đúng. 'Ground' ở đây mang nghĩa 'lập trường, quan điểm'. Không nên nhầm lẫn với nghĩa đen là 'bảo vệ mảnh đất của ai đó'. Cụm từ này mạnh hơn so với việc chỉ 'agree to disagree', mà là chủ động phản bác và bảo vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

against

'Against' có thể được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc người mà người đó đang bảo vệ lập trường của mình trước. Ví dụ: 'He defended his ground against criticism.' (Anh ấy bảo vệ quan điểm của mình trước những lời chỉ trích.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defend one's ground'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)