abase oneself
VerbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Abase oneself'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hạ thấp bản thân, tự làm nhục mình, tự bẽ mặt mình; hạ mình.
Definition (English Meaning)
To behave in a way that belittles or degrades oneself; to humble or degrade oneself.
Ví dụ Thực tế với 'Abase oneself'
-
"He had to abase himself before the king to beg for mercy."
"Anh ta đã phải hạ mình trước nhà vua để cầu xin sự tha thứ."
-
"I would never abase myself by begging for his approval."
"Tôi sẽ không bao giờ hạ mình bằng cách van xin sự chấp thuận của anh ta."
-
"She refused to abase herself before her former boss."
"Cô ấy từ chối hạ mình trước người sếp cũ của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Abase oneself'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: abase
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Abase oneself'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng khi một người hạ thấp phẩm giá, địa vị hoặc giá trị của bản thân, thường là để làm hài lòng người khác, đạt được một mục đích nào đó, hoặc do cảm thấy hối hận, xấu hổ. Sắc thái của nó mạnh hơn so với 'humble oneself' (khiêm nhường), vì 'abase' mang ý nghĩa tiêu cực hơn về sự hạ thấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Abase oneself'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He abased himself before the king, begging for forgiveness.
|
Anh ta hạ mình trước nhà vua, cầu xin sự tha thứ. |
| Phủ định |
She didn't abase herself, even when facing immense pressure.
|
Cô ấy đã không hạ mình, ngay cả khi đối mặt với áp lực to lớn. |
| Nghi vấn |
Why did he abase himself in such a humiliating way?
|
Tại sao anh ta lại hạ mình một cách nhục nhã như vậy? |