(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deism
C1

deism

noun

Nghĩa tiếng Việt

thuyết hữu thần tự nhiên hữu thần luận tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deism'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thuyết hữu thần tự nhiên; niềm tin vào sự tồn tại của Thượng Đế hoặc một đấng tối cao, nhưng phủ nhận tôn giáo được mặc khải, dựa trên niềm tin vào ánh sáng của tự nhiên và lý trí.

Definition (English Meaning)

Belief in the existence of a God or supreme being but denial of revealed religion, basing belief on the light of nature and reason.

Ví dụ Thực tế với 'Deism'

  • "Deism was a prominent philosophical stance during the Enlightenment."

    "Thuyết hữu thần tự nhiên là một lập trường triết học nổi bật trong thời kỳ Khai sáng."

  • "The Founding Fathers of the United States were influenced by deism."

    "Các nhà lập quốc của Hoa Kỳ chịu ảnh hưởng của thuyết hữu thần tự nhiên."

  • "Deism rejects the concept of miracles and divine intervention."

    "Thuyết hữu thần tự nhiên bác bỏ khái niệm về phép lạ và sự can thiệp của thần thánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deism'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: deism
  • Adjective: deistic, deistical
  • Adverb: deistically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Philosophy Religion

Ghi chú Cách dùng 'Deism'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Deism nhấn mạnh vai trò của lý trí và quan sát tự nhiên trong việc khám phá ra các chân lý tôn giáo, trái ngược với việc tin vào các giáo điều và kinh sách được cho là do Thượng Đế mặc khải. Nó thường gắn liền với thời kỳ Khai sáng và sự phát triển của tư tưởng khoa học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Deism *in* something: ám chỉ niềm tin vào điều gì đó trong thuyết hữu thần. Deism *of* something: ám chỉ bản chất hoặc đặc điểm của thuyết hữu thần liên quan đến điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deism'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He was deistic in his youth, but later embraced traditional religion.
Anh ấy theo thuyết hữu thần khi còn trẻ, nhưng sau đó đã chấp nhận tôn giáo truyền thống.
Phủ định
They didn't discuss deism in their philosophy class last week.
Họ đã không thảo luận về thuyết hữu thần trong lớp triết học của họ vào tuần trước.
Nghi vấn
Did she argue against deistically-inclined philosophers at the conference?
Cô ấy có tranh luận chống lại các nhà triết học có khuynh hướng hữu thần tại hội nghị không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)