(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ natural religion
C1

natural religion

noun

Nghĩa tiếng Việt

tôn giáo tự nhiên tôn giáo lý trí đạo tự nhiên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Natural religion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống tín ngưỡng và thờ phượng dựa trên lý trí và quan sát của con người về thế giới tự nhiên, thay vì dựa trên sự mặc khải của thần thánh.

Definition (English Meaning)

A system of belief and worship based on human reason and observation of the natural world, rather than on divine revelation.

Ví dụ Thực tế với 'Natural religion'

  • "Some Enlightenment thinkers believed that natural religion was the true form of religious belief."

    "Một số nhà tư tưởng Khai sáng tin rằng tôn giáo tự nhiên là hình thức tín ngưỡng tôn giáo đích thực."

  • "The concept of natural religion was central to the deist movement."

    "Khái niệm tôn giáo tự nhiên là trung tâm của phong trào deist."

  • "Proponents of natural religion argue that morality can be derived from human reason."

    "Những người ủng hộ tôn giáo tự nhiên cho rằng đạo đức có thể được suy ra từ lý trí của con người."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Natural religion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: natural religion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

rational religion(tôn giáo duy lý)
theism(thuyết hữu thần)

Trái nghĩa (Antonyms)

revealed religion(tôn giáo được mặc khải)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Triết học Tôn giáo học

Ghi chú Cách dùng 'Natural religion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'natural religion' thường được sử dụng để đối lập với 'revealed religion' (tôn giáo được mặc khải). Nó nhấn mạnh vai trò của lý trí và kinh nghiệm trong việc hình thành niềm tin tôn giáo. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong triết học Khai sáng, khi các nhà tư tưởng cố gắng tìm ra một nền tảng tôn giáo phổ quát dựa trên lý trí thay vì các giáo điều cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Natural religion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)