delayed assistance
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed assistance'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ bị trì hoãn, được cung cấp muộn hơn so với dự kiến hoặc cần thiết.
Ví dụ Thực tế với 'Delayed assistance'
-
"The victim suffered serious injuries due to delayed assistance."
"Nạn nhân bị thương nặng do sự hỗ trợ bị trì hoãn."
-
"Delayed assistance can have serious consequences in emergency situations."
"Sự hỗ trợ bị trì hoãn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng trong các tình huống khẩn cấp."
-
"The report criticized the government's delayed assistance to the flood victims."
"Báo cáo chỉ trích sự hỗ trợ chậm trễ của chính phủ đối với các nạn nhân lũ lụt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed assistance'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: delay
- Adjective: delayed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Delayed assistance'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống mà việc hỗ trợ đáng lẽ phải được cung cấp nhanh hơn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng sự chậm trễ này có thể gây ra vấn đề hoặc hậu quả xấu. So sánh với 'prompt assistance' (hỗ trợ nhanh chóng) để thấy rõ sự khác biệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed assistance'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.