(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delayed assistance
B2

delayed assistance

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự hỗ trợ bị trì hoãn sự giúp đỡ chậm trễ hỗ trợ muộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delayed assistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ bị trì hoãn, được cung cấp muộn hơn so với dự kiến hoặc cần thiết.

Definition (English Meaning)

Help or support that is provided later than expected or needed.

Ví dụ Thực tế với 'Delayed assistance'

  • "The victim suffered serious injuries due to delayed assistance."

    "Nạn nhân bị thương nặng do sự hỗ trợ bị trì hoãn."

  • "Delayed assistance can have serious consequences in emergency situations."

    "Sự hỗ trợ bị trì hoãn có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng trong các tình huống khẩn cấp."

  • "The report criticized the government's delayed assistance to the flood victims."

    "Báo cáo chỉ trích sự hỗ trợ chậm trễ của chính phủ đối với các nạn nhân lũ lụt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delayed assistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: delay
  • Adjective: delayed
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

late assistance(sự hỗ trợ muộn)
tardy assistance(sự hỗ trợ chậm trễ)

Trái nghĩa (Antonyms)

prompt assistance(sự hỗ trợ nhanh chóng)
immediate assistance(sự hỗ trợ ngay lập tức)

Từ liên quan (Related Words)

emergency services(dịch vụ khẩn cấp)
medical care(chăm sóc y tế)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Delayed assistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những tình huống mà việc hỗ trợ đáng lẽ phải được cung cấp nhanh hơn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng sự chậm trễ này có thể gây ra vấn đề hoặc hậu quả xấu. So sánh với 'prompt assistance' (hỗ trợ nhanh chóng) để thấy rõ sự khác biệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delayed assistance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)