(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demand forecast
B2

demand forecast

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dự báo nhu cầu ước tính nhu cầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demand forecast'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dự báo nhu cầu, ước tính nhu cầu trong tương lai đối với một sản phẩm hoặc dịch vụ.

Definition (English Meaning)

An estimate of future demand for a product or service.

Ví dụ Thực tế với 'Demand forecast'

  • "Accurate demand forecasts are crucial for efficient supply chain management."

    "Dự báo nhu cầu chính xác là rất quan trọng để quản lý chuỗi cung ứng hiệu quả."

  • "The company uses sophisticated statistical models to generate its demand forecast."

    "Công ty sử dụng các mô hình thống kê phức tạp để tạo ra dự báo nhu cầu của mình."

  • "The demand forecast showed a significant increase in sales during the holiday season."

    "Dự báo nhu cầu cho thấy sự tăng trưởng đáng kể trong doanh số bán hàng vào mùa lễ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demand forecast'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demand forecast
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sales forecast(dự báo doanh số)
demand planning(lập kế hoạch nhu cầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Demand forecast'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh và kinh tế để lập kế hoạch sản xuất, quản lý hàng tồn kho và đưa ra các quyết định chiến lược. 'Demand forecast' nhấn mạnh vào việc dự đoán lượng cầu, khác với 'sales forecast' (dự báo doanh số) bao gồm cả các yếu tố khác như chiến lược marketing, cạnh tranh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

'in' được dùng khi đề cập đến độ chính xác hoặc yếu tố ảnh hưởng: 'significant errors in the demand forecast'. 'for' được dùng khi nói đến mục đích sử dụng của dự báo: 'used for production planning'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demand forecast'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)