demographic transition
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demographic transition'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một quá trình thay đổi trong dân số của một xã hội từ tình trạng tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử thô cao và tỷ lệ tăng tự nhiên thấp đến tình trạng tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử thô thấp, tỷ lệ tăng tự nhiên thấp và tổng dân số cao hơn.
Definition (English Meaning)
A process of change in a society's population from a condition of high crude birth and death rates and low rate of natural increase to a condition of low crude birth and death rates, low rate of natural increase, and a higher total population.
Ví dụ Thực tế với 'Demographic transition'
-
"The demographic transition model is used to explain population changes over time."
"Mô hình chuyển đổi nhân khẩu học được sử dụng để giải thích những thay đổi dân số theo thời gian."
-
"Many developed countries have already completed the demographic transition."
"Nhiều quốc gia phát triển đã hoàn thành quá trình chuyển đổi nhân khẩu học."
-
"Understanding the demographic transition is crucial for policy making."
"Hiểu rõ về chuyển đổi nhân khẩu học là rất quan trọng để hoạch định chính sách."
Từ loại & Từ liên quan của 'Demographic transition'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: demographic transition
- Adjective: demographic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Demographic transition'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mô hình chuyển đổi nhân khẩu học mô tả sự thay đổi trong tỷ lệ sinh và tỷ lệ tử của một quốc gia hoặc khu vực theo thời gian. Nó thường được chia thành nhiều giai đoạn, mỗi giai đoạn có đặc điểm riêng về tăng trưởng dân số. Nó khác với sự thay đổi dân số đơn thuần, vì 'transition' ngụ ý một quá trình có thể dự đoán được, mặc dù thời gian và các yếu tố ảnh hưởng có thể khác nhau giữa các quốc gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Changes in demographic transition *in* developing countries'; 'The country is going *through* a demographic transition.'; 'The theory *of* demographic transition...'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Demographic transition'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.