(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ population transition
C1

population transition

Noun

Nghĩa tiếng Việt

chuyển đổi dân số quá trình chuyển đổi nhân khẩu học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Population transition'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thay đổi trong hồ sơ nhân khẩu học của một quần thể, thường liên quan đến những thay đổi về tỷ lệ sinh, tỷ lệ tử, cơ cấu tuổi và mô hình di cư.

Definition (English Meaning)

A shift in the demographic profile of a population, typically involving changes in birth rates, death rates, age structure, and migration patterns.

Ví dụ Thực tế với 'Population transition'

  • "The population transition in many developed countries has led to an aging population and a shrinking workforce."

    "Sự chuyển đổi dân số ở nhiều quốc gia phát triển đã dẫn đến tình trạng dân số già và lực lượng lao động thu hẹp."

  • "Understanding the population transition is crucial for policymakers to plan for the future."

    "Hiểu rõ sự chuyển đổi dân số là rất quan trọng để các nhà hoạch định chính sách lên kế hoạch cho tương lai."

  • "The speed of the population transition varies significantly between countries."

    "Tốc độ chuyển đổi dân số khác nhau đáng kể giữa các quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Population transition'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: population transition
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

fertility rate(tỷ lệ sinh)
mortality rate(tỷ lệ tử)
age structure(cơ cấu tuổi)
migration(di cư)
urbanization(đô thị hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Population transition'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Population transition thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi từ tỷ lệ sinh và tử vong cao sang tỷ lệ sinh và tử vong thấp. Nó cũng có thể đề cập đến những thay đổi trong cơ cấu tuổi của dân số, chẳng hạn như sự gia tăng tỷ lệ người cao tuổi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

in: được sử dụng để chỉ ra một thay đổi trong một khu vực cụ thể (ví dụ: 'the population transition in Africa'). of: được sử dụng để chỉ ra sự thay đổi là của một đối tượng cụ thể (ví dụ: 'the population transition of a country').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Population transition'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)