verifiably
AdverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verifiably'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách có thể được xác minh hoặc chứng minh là đúng.
Definition (English Meaning)
In a manner that is able to be verified or proven true.
Ví dụ Thực tế với 'Verifiably'
-
"The results were verifiably accurate."
"Kết quả đã được xác minh là chính xác."
-
"The data was verifiably correct, according to multiple sources."
"Dữ liệu đã được xác minh là chính xác, theo nhiều nguồn."
-
"The company's claims were not verifiably substantiated."
"Những tuyên bố của công ty đã không được chứng minh một cách xác thực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Verifiably'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: verify
- Adjective: verifiable
- Adverb: verifiably
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Verifiably'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'verifiably' nhấn mạnh khả năng chứng minh hoặc xác nhận một điều gì đó dựa trên bằng chứng hoặc sự thật. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính chính xác và độ tin cậy là quan trọng, ví dụ như trong khoa học, pháp luật, hoặc tài chính. Khác với 'provably' (chứng minh được), 'verifiably' thiên về khả năng xác minh thông qua bằng chứng thực tế hơn là bằng chứng logic hoặc toán học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Verifiably'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.