(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ verifiably
C1

verifiably

Adverb

Nghĩa tiếng Việt

một cách có thể xác minh được một cách có thể chứng minh được xác thực chứng minh được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Verifiably'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách có thể được xác minh hoặc chứng minh là đúng.

Definition (English Meaning)

In a manner that is able to be verified or proven true.

Ví dụ Thực tế với 'Verifiably'

  • "The results were verifiably accurate."

    "Kết quả đã được xác minh là chính xác."

  • "The data was verifiably correct, according to multiple sources."

    "Dữ liệu đã được xác minh là chính xác, theo nhiều nguồn."

  • "The company's claims were not verifiably substantiated."

    "Những tuyên bố của công ty đã không được chứng minh một cách xác thực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Verifiably'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: verify
  • Adjective: verifiable
  • Adverb: verifiably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

evidence(bằng chứng)
proof(sự chứng minh)
validation(sự xác nhận)
authentication(sự chứng thực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Logic học

Ghi chú Cách dùng 'Verifiably'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'verifiably' nhấn mạnh khả năng chứng minh hoặc xác nhận một điều gì đó dựa trên bằng chứng hoặc sự thật. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mà tính chính xác và độ tin cậy là quan trọng, ví dụ như trong khoa học, pháp luật, hoặc tài chính. Khác với 'provably' (chứng minh được), 'verifiably' thiên về khả năng xác minh thông qua bằng chứng thực tế hơn là bằng chứng logic hoặc toán học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Verifiably'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)