(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deserve
B1

deserve

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

xứng đáng đáng đáng được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deserve'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xứng đáng với điều gì đó, dù tốt hay xấu.

Definition (English Meaning)

To be worthy of something, either good or bad.

Ví dụ Thực tế với 'Deserve'

  • "She deserves a promotion after all her hard work."

    "Cô ấy xứng đáng được thăng chức sau tất cả những nỗ lực làm việc chăm chỉ của mình."

  • "They deserve to be punished for their crimes."

    "Họ xứng đáng bị trừng phạt vì tội ác của họ."

  • "Everyone deserves a second chance."

    "Ai cũng xứng đáng có một cơ hội thứ hai."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deserve'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Deserve'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'deserve' thường được dùng để diễn tả một kết quả hoặc một phần thưởng/hình phạt là hợp lý, công bằng, hoặc tương xứng với hành động/phẩm chất của ai đó. Nó nhấn mạnh sự công bằng và thường được dùng trong ngữ cảnh đạo đức hoặc pháp luật. Khác với 'earn' (kiếm được), 'deserve' không nhất thiết đòi hỏi một hành động trực tiếp để đạt được kết quả, mà có thể dựa trên phẩm chất hoặc tình trạng của người đó. Ví dụ, 'He deserves happiness' (Anh ấy xứng đáng được hạnh phúc) không nhất thiết ngụ ý anh ấy đã làm gì đó cụ thể để 'kiếm' được hạnh phúc, mà là anh ấy có những phẩm chất khiến anh ấy xứng đáng với nó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

None

Không có giới từ cụ thể nào thường đi kèm với 'deserve'. Tuy nhiên, bạn có thể dùng 'deserve to' trước một động từ nguyên thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deserve'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)