desired result
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desired result'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kết quả hoặc hậu quả được mong muốn hoặc hy vọng đạt được.
Definition (English Meaning)
An outcome or consequence that is wanted or hoped for.
Ví dụ Thực tế với 'Desired result'
-
"The company implemented new strategies in order to achieve the desired result of increased profits."
"Công ty đã triển khai các chiến lược mới để đạt được kết quả mong muốn là tăng lợi nhuận."
-
"Hard work is essential if you want to achieve the desired result."
"Làm việc chăm chỉ là điều cần thiết nếu bạn muốn đạt được kết quả mong muốn."
-
"The research team is working diligently to produce the desired result in their experiment."
"Nhóm nghiên cứu đang làm việc siêng năng để tạo ra kết quả mong muốn trong thí nghiệm của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Desired result'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: result
- Verb: desire
- Adjective: desired
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Desired result'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'desired result' nhấn mạnh vào tính chủ động, có ý thức về mục tiêu mà người nói/viết hướng tới. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh lập kế hoạch, giải quyết vấn đề hoặc đặt mục tiêu. So với 'expected result' (kết quả dự kiến), 'desired result' mang tính chủ quan và mong muốn hơn là chỉ đơn thuần dự đoán.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- in achieving the desired result': nhấn mạnh vai trò của một hành động hoặc yếu tố trong việc đạt được kết quả mong muốn. '- of the desired result': chỉ ra thuộc tính, đặc điểm của kết quả mong muốn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Desired result'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.