(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ target outcome
B2

target outcome

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

kết quả mục tiêu mục tiêu kết quả kết quả mong đợi kết quả nhắm đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target outcome'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kết quả mong muốn hoặc dự định mà người ta đang cố gắng đạt được; kết quả cụ thể mà các nỗ lực hướng tới.

Definition (English Meaning)

The desired or intended result that one is trying to achieve; the specific outcome that efforts are directed towards.

Ví dụ Thực tế với 'Target outcome'

  • "The target outcome of the project is to increase sales by 20%."

    "Kết quả mục tiêu của dự án là tăng doanh số bán hàng lên 20%."

  • "The company set a target outcome of reducing carbon emissions by 15% within the next five years."

    "Công ty đã đặt ra một kết quả mục tiêu là giảm lượng khí thải carbon xuống 15% trong vòng năm năm tới."

  • "The target outcome for the educational program is improved literacy rates among underprivileged children."

    "Kết quả mục tiêu cho chương trình giáo dục là cải thiện tỷ lệ biết chữ ở trẻ em có hoàn cảnh khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Target outcome'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: target
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

desired result(kết quả mong muốn)
intended outcome(kết quả dự định)
objective(mục tiêu)
goal(mục đích)

Trái nghĩa (Antonyms)

unintended consequence(hậu quả không mong muốn)
undesirable result(kết quả không mong muốn)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Target outcome'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Target outcome" nhấn mạnh tính cụ thể và có chủ đích của kết quả. Khác với "outcome" đơn thuần (chỉ kết quả nói chung), "target outcome" thường được sử dụng trong các kế hoạch, mục tiêu, hoặc dự án, nơi mà kết quả đã được xác định và nhắm đến từ trước. Nó mang tính định hướng và đo lường được, thường đi kèm với các chỉ số (indicators) để đánh giá mức độ thành công.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

* **target outcome for:** Chỉ mục tiêu kết quả dành cho một đối tượng, một dự án, hoặc một mục đích cụ thể (ví dụ: target outcome for the marketing campaign). * **target outcome of:** Chỉ mục tiêu kết quả của một hành động, một quá trình, hoặc một sự kiện cụ thể (ví dụ: target outcome of the training program).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Target outcome'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)