(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ desister
C1

desister

Noun

Nghĩa tiếng Việt

người đã từ bỏ hành vi phạm tội người hoàn lương người đã đoạn tuyệt với tội lỗi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Desister'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đã ngừng tham gia vào hành vi phạm tội hoặc các hoạt động không mong muốn khác.

Definition (English Meaning)

A person who has stopped engaging in criminal behavior or other undesirable activities.

Ví dụ Thực tế với 'Desister'

  • "The study focused on understanding the factors that contribute to someone becoming a desister."

    "Nghiên cứu tập trung vào việc tìm hiểu các yếu tố góp phần vào việc một người trở thành một người đã từ bỏ hành vi phạm tội."

  • "The research aims to identify the characteristics of desisters and the pathways they take towards a crime-free life."

    "Nghiên cứu nhằm mục đích xác định các đặc điểm của những người đã từ bỏ hành vi phạm tội và con đường họ đi đến một cuộc sống không phạm tội."

  • "Support programs play a crucial role in helping individuals become desisters."

    "Các chương trình hỗ trợ đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp các cá nhân trở thành người từ bỏ hành vi phạm tội."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Desister'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: desister
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

reformed offender(người phạm tội đã cải tạo)
ex-offender(người từng phạm tội)

Trái nghĩa (Antonyms)

offender(người phạm tội)
recidivist(người tái phạm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Desister'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'desister' thường được sử dụng trong bối cảnh nghiên cứu về tội phạm học và tâm lý học để chỉ những cá nhân đã thành công trong việc từ bỏ lối sống phạm tội hoặc các hành vi tiêu cực khác (ví dụ: lạm dụng chất kích thích). Nó nhấn mạnh quá trình chủ động thay đổi và chấm dứt những hành vi không mong muốn đó. Nó khác với việc chỉ đơn giản là không còn bị bắt gặp phạm tội, mà là một sự thay đổi sâu sắc hơn về thái độ và hành vi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng giới từ 'from', nó thường diễn tả việc từ bỏ hoặc thoát khỏi một hành vi cụ thể. Ví dụ: 'A desister from drug use'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Desister'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)