reformed offender
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reformed offender'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đã phạm tội hoặc vi phạm và đã thay đổi hành vi của mình theo hướng tốt hơn, thể hiện sự ăn năn hối lỗi và cam kết sống một cuộc đời tuân thủ pháp luật.
Definition (English Meaning)
A person who has committed a crime or offense and has changed their behavior for the better, demonstrating remorse and a commitment to living a law-abiding life.
Ví dụ Thực tế với 'Reformed offender'
-
"The program aims to help offenders become reformed individuals capable of contributing positively to society."
"Chương trình này nhằm mục đích giúp những người phạm tội trở thành những cá nhân đã cải tạo, có khả năng đóng góp tích cực cho xã hội."
-
"The judge was impressed by the reformed offender's sincere remorse and commitment to change."
"Thẩm phán đã rất ấn tượng bởi sự ăn năn chân thành và cam kết thay đổi của người phạm tội đã cải tạo."
-
"Stories of reformed offenders provide hope and inspiration to others seeking to turn their lives around."
"Những câu chuyện về những người phạm tội đã cải tạo mang lại hy vọng và cảm hứng cho những người khác đang tìm cách thay đổi cuộc đời họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reformed offender'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: reformed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reformed offender'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh hệ thống tư pháp hình sự, các chương trình phục hồi chức năng, hoặc khi thảo luận về sự tái hòa nhập xã hội của những người từng phạm tội. Nó nhấn mạnh sự thay đổi tích cực và quá trình cải tạo của một người phạm tội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘of’ có thể được dùng để chỉ bản chất của sự cải tạo (e.g., 'a story of a reformed offender'). 'into' có thể được dùng để chỉ sự chuyển đổi (e.g., 'transformed into a reformed offender').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reformed offender'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a reformed offender, isn't he?
|
Anh ta là một người phạm tội đã cải tạo, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't a reformed offender, was she?
|
Cô ấy không phải là một người phạm tội đã cải tạo, phải không? |
| Nghi vấn |
The reformed offenders will behave well, won't they?
|
Những người phạm tội đã cải tạo sẽ cư xử tốt, phải không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a reformed offender who now dedicates his life to helping others.
|
Anh ấy là một người từng phạm tội đã cải tạo và hiện cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác. |
| Phủ định |
She does not believe that all offenders can be truly reformed.
|
Cô ấy không tin rằng tất cả những người phạm tội đều có thể thực sự cải tạo. |
| Nghi vấn |
Does the program effectively help offenders become reformed members of society?
|
Chương trình có thực sự giúp những người phạm tội trở thành những thành viên đã cải tạo của xã hội không? |