(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ destructive forestry
C1

destructive forestry

Danh từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

lâm nghiệp phá hoại hoạt động lâm nghiệp hủy hoại lâm nghiệp tàn phá
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Destructive forestry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Các hoạt động lâm nghiệp dẫn đến thiệt hại hoặc phá hủy đáng kể hệ sinh thái rừng, bao gồm mất đa dạng sinh học, xói mòn đất và các tác động của biến đổi khí hậu.

Definition (English Meaning)

Forestry practices that lead to significant damage or destruction of forest ecosystems, including loss of biodiversity, soil erosion, and climate change impacts.

Ví dụ Thực tế với 'Destructive forestry'

  • "Destructive forestry practices, such as clear-cutting, can devastate entire ecosystems."

    "Các hoạt động lâm nghiệp phá hoại, chẳng hạn như chặt trắng, có thể tàn phá toàn bộ hệ sinh thái."

  • "The report highlighted the dangers of destructive forestry in the Amazon rainforest."

    "Báo cáo nhấn mạnh những nguy hiểm của lâm nghiệp phá hoại ở rừng mưa Amazon."

  • "Destructive forestry can lead to soil erosion and increased flooding."

    "Lâm nghiệp phá hoại có thể dẫn đến xói mòn đất và gia tăng lũ lụt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Destructive forestry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: destructive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sustainable forestry(lâm nghiệp bền vững)
conservation forestry(lâm nghiệp bảo tồn)

Từ liên quan (Related Words)

logging(khai thác gỗ)
reforestation(tái trồng rừng)
biodiversity(đa dạng sinh học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Môi trường Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Destructive forestry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ trích các phương pháp lâm nghiệp không bền vững, tập trung vào khai thác gỗ mà không quan tâm đến bảo tồn và tái tạo rừng. Nó nhấn mạnh tác động tiêu cực của các hoạt động này đối với môi trường.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Destructive forestry'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)