willpower
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Willpower'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sức mạnh tinh thần cần thiết để chống lại cám dỗ, vượt qua thói quen hoặc kiên trì vượt qua những nhiệm vụ khó khăn.
Definition (English Meaning)
The mental strength required to resist temptations, overcome habits, or persevere through difficult tasks.
Ví dụ Thực tế với 'Willpower'
-
"It takes a lot of willpower to stick to a diet."
"Cần rất nhiều ý chí để tuân thủ một chế độ ăn kiêng."
-
"Her willpower helped her overcome her addiction."
"Ý chí mạnh mẽ của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua cơn nghiện."
-
"He showed great willpower in completing the marathon despite the injury."
"Anh ấy đã thể hiện ý chí tuyệt vời khi hoàn thành cuộc chạy marathon dù bị thương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Willpower'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: willpower
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Willpower'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Willpower nhấn mạnh khả năng tự kiểm soát và kỷ luật tự giác để đạt được mục tiêu. Nó khác với 'determination' ở chỗ 'determination' nghiêng về sự quyết tâm mạnh mẽ, trong khi 'willpower' tập trung vào khả năng kiểm soát bản thân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'in willpower' để chỉ sự thiếu hụt hoặc thừa thãi về ý chí (ví dụ: 'He is lacking in willpower'). Sử dụng 'of willpower' để mô tả một hành động thể hiện ý chí (ví dụ: 'an act of willpower').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Willpower'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Her willpower helped her overcome many obstacles.
|
Ý chí mạnh mẽ của cô ấy đã giúp cô ấy vượt qua nhiều trở ngại. |
| Phủ định |
He didn't have the willpower to resist the temptation.
|
Anh ấy không có đủ ý chí để cưỡng lại sự cám dỗ. |
| Nghi vấn |
Does she have the willpower to finish the marathon?
|
Cô ấy có đủ ý chí để hoàn thành cuộc đua marathon không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she had had more willpower, she would be a successful athlete now.
|
Nếu cô ấy có ý chí mạnh mẽ hơn, giờ cô ấy đã là một vận động viên thành công rồi. |
| Phủ định |
If he hadn't lacked willpower, he wouldn't have failed the exam.
|
Nếu anh ấy không thiếu ý chí, anh ấy đã không trượt kỳ thi. |
| Nghi vấn |
If you had had more willpower, would you be in a better position today?
|
Nếu bạn có ý chí mạnh mẽ hơn, bạn có ở vị trí tốt hơn ngày hôm nay không? |