detrimental to a relationship
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detrimental to a relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây hại hoặc thiệt hại; có hại.
Definition (English Meaning)
Causing harm or damage; harmful.
Ví dụ Thực tế với 'Detrimental to a relationship'
-
"Constant arguing is detrimental to a relationship."
"Tranh cãi liên tục gây tổn hại đến một mối quan hệ."
-
"Jealousy can be detrimental to a relationship."
"Sự ghen tuông có thể gây tổn hại đến một mối quan hệ."
-
"Lack of communication is detrimental to a relationship's success."
"Thiếu giao tiếp gây bất lợi cho sự thành công của một mối quan hệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Detrimental to a relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: detrimental
- Adverb: detrimentally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Detrimental to a relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'detrimental' thường được sử dụng để mô tả một tác động tiêu cực hoặc có hại đối với một cái gì đó. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh gây tổn thất hoặc suy yếu. Khác với 'harmful' mang nghĩa chung chung hơn, 'detrimental' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn và mang sắc thái nghiêm trọng hơn. 'Detrimental' thường đi kèm với giới từ 'to'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Detrimental to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc sự vật bị ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'Smoking is detrimental to your health' (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn). Trong cụm 'detrimental to a relationship', 'to a relationship' chỉ mối quan hệ bị ảnh hưởng xấu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Detrimental to a relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.