(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detrimental to a relationship
C1

detrimental to a relationship

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

gây tổn hại cho một mối quan hệ có hại cho một mối quan hệ ảnh hưởng tiêu cực đến một mối quan hệ làm suy yếu một mối quan hệ gây bất lợi cho một mối quan hệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detrimental to a relationship'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây hại hoặc thiệt hại; có hại.

Definition (English Meaning)

Causing harm or damage; harmful.

Ví dụ Thực tế với 'Detrimental to a relationship'

  • "Constant arguing is detrimental to a relationship."

    "Tranh cãi liên tục gây tổn hại đến một mối quan hệ."

  • "Jealousy can be detrimental to a relationship."

    "Sự ghen tuông có thể gây tổn hại đến một mối quan hệ."

  • "Lack of communication is detrimental to a relationship's success."

    "Thiếu giao tiếp gây bất lợi cho sự thành công của một mối quan hệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detrimental to a relationship'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

harmful(có hại)
damaging(gây tổn hại)
injurious(có tính chất gây thương tích, tổn hại)

Trái nghĩa (Antonyms)

beneficial(có lợi)
advantageous(thuận lợi, có lợi)
helpful(hữu ích)

Từ liên quan (Related Words)

toxic(độc hại)
destructive(mang tính hủy hoại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Detrimental to a relationship'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'detrimental' thường được sử dụng để mô tả một tác động tiêu cực hoặc có hại đối với một cái gì đó. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh gây tổn thất hoặc suy yếu. Khác với 'harmful' mang nghĩa chung chung hơn, 'detrimental' thường được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn và mang sắc thái nghiêm trọng hơn. 'Detrimental' thường đi kèm với giới từ 'to'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

'Detrimental to' được sử dụng để chỉ ra đối tượng hoặc sự vật bị ảnh hưởng tiêu cực. Ví dụ: 'Smoking is detrimental to your health' (Hút thuốc có hại cho sức khỏe của bạn). Trong cụm 'detrimental to a relationship', 'to a relationship' chỉ mối quan hệ bị ảnh hưởng xấu.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detrimental to a relationship'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)