devalued life
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devalued life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cuộc sống bị coi là ít giá trị hơn so với những cuộc sống khác, thường là do sự kỳ thị của xã hội, phân biệt đối xử hoặc khó khăn kinh tế.
Definition (English Meaning)
A life that is considered to be worth less than other lives, often due to social stigma, discrimination, or economic hardship.
Ví dụ Thực tế với 'Devalued life'
-
"The marginalized communities often experience a 'devalued life' due to systemic discrimination."
"Các cộng đồng bị thiệt thòi thường trải qua một 'cuộc sống bị hạ thấp giá trị' do sự phân biệt đối xử có hệ thống."
-
"The documentary highlighted the 'devalued life' of refugees in the overcrowded camp."
"Bộ phim tài liệu đã làm nổi bật 'cuộc sống bị hạ thấp giá trị' của những người tị nạn trong trại quá đông đúc."
-
"Many argue that the elderly experience a 'devalued life' in societies that prioritize youth."
"Nhiều người cho rằng người cao tuổi trải qua một 'cuộc sống bị hạ thấp giá trị' trong các xã hội ưu tiên giới trẻ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devalued life'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devalued life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'devalued life' thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm người bị gạt ra ngoài lề xã hội và không được hưởng những quyền lợi và cơ hội như những người khác. Nó nhấn mạnh sự bất công và sự bất bình đẳng trong xã hội. Nó có thể liên quan đến các khái niệm như nhân phẩm, quyền con người, và sự công bằng xã hội. So với 'worthless life', 'devalued life' mang sắc thái nhấn mạnh về sự tác động từ bên ngoài xã hội hơn là bản chất cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devalued life'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.