devoted to
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devoted to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hết lòng, tận tâm, trung thành, yêu thương sâu sắc.
Definition (English Meaning)
Very loving or loyal.
Ví dụ Thực tế với 'Devoted to'
-
"She is a devoted mother."
"Cô ấy là một người mẹ hết lòng."
-
"He is devoted to his wife and children."
"Anh ấy hết lòng vì vợ và con."
-
"She has been a devoted member of the church for many years."
"Cô ấy là một thành viên tận tụy của nhà thờ trong nhiều năm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devoted to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devoted to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'devoted' thường được dùng để miêu tả tình cảm sâu sắc và sự tận tụy của một người dành cho một người, một mục tiêu, hoặc một hoạt động nào đó. Nó nhấn mạnh sự cống hiến và lòng trung thành. Khác với 'dedicated', 'devoted' mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ hơn, thường liên quan đến tình yêu thương hoặc sự ngưỡng mộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Cấu trúc 'devoted to something/someone' được sử dụng để chỉ đối tượng mà ai đó dành sự tận tâm hoặc tình yêu thương của mình. Ví dụ: devoted to her family, devoted to his work.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devoted to'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she is devoted to her studies, she will pass the exam.
|
Nếu cô ấy tận tâm với việc học, cô ấy sẽ vượt qua kỳ thi. |
| Phủ định |
If he isn't devoted to the project, the team won't succeed.
|
Nếu anh ấy không tận tâm với dự án, nhóm sẽ không thành công. |
| Nghi vấn |
Will she achieve her goals if she is devoted to them?
|
Liệu cô ấy có đạt được mục tiêu nếu cô ấy tận tâm với chúng? |