(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unfaithful
B2

unfaithful

adjective

Nghĩa tiếng Việt

không chung thủy ngoại tình bội bạc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfaithful'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chung thủy, đặc biệt là với vợ/chồng hoặc bạn tình.

Definition (English Meaning)

Not faithful, especially to a spouse or sexual partner.

Ví dụ Thực tế với 'Unfaithful'

  • "He was unfaithful to his wife with a colleague."

    "Anh ta đã không chung thủy với vợ mình, ngoại tình với một đồng nghiệp."

  • "The consequences of being unfaithful can be devastating."

    "Hậu quả của việc không chung thủy có thể rất tàn khốc."

  • "He admitted to being unfaithful to his partner."

    "Anh ta thừa nhận đã không chung thủy với bạn đời của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unfaithful'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unfaithful
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

faithful(chung thủy)
loyal(trung thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quan hệ cá nhân Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Unfaithful'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unfaithful' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự vi phạm lòng tin trong một mối quan hệ mật thiết. Sắc thái của nó mạnh hơn 'disloyal' vì 'disloyal' có thể áp dụng cho nhiều loại mối quan hệ khác nhau (ví dụ: với bạn bè, tổ chức), trong khi 'unfaithful' gần như chỉ dùng cho quan hệ tình cảm/hôn nhân. Phân biệt với 'cheating' (gian lận), 'unfaithful' nhấn mạnh vào việc phá vỡ lời hứa và sự tin tưởng, còn 'cheating' tập trung vào hành động gian dối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng với giới từ 'to', nó thường chỉ người mà ai đó không chung thủy. Ví dụ: 'He was unfaithful to his wife.' (Anh ta không chung thủy với vợ mình.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfaithful'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He has been unfaithful to his wife.
Anh ấy đã không chung thủy với vợ mình.
Phủ định
She hasn't been unfaithful in the past 10 years of their marriage.
Cô ấy đã không hề không chung thủy trong 10 năm hôn nhân vừa qua.
Nghi vấn
Has he ever been unfaithful to you?
Anh ấy đã bao giờ không chung thủy với bạn chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)