unfaithful
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unfaithful'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không chung thủy, đặc biệt là với vợ/chồng hoặc bạn tình.
Definition (English Meaning)
Not faithful, especially to a spouse or sexual partner.
Ví dụ Thực tế với 'Unfaithful'
-
"He was unfaithful to his wife with a colleague."
"Anh ta đã không chung thủy với vợ mình, ngoại tình với một đồng nghiệp."
-
"The consequences of being unfaithful can be devastating."
"Hậu quả của việc không chung thủy có thể rất tàn khốc."
-
"He admitted to being unfaithful to his partner."
"Anh ta thừa nhận đã không chung thủy với bạn đời của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unfaithful'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unfaithful
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unfaithful'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unfaithful' thường mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ sự vi phạm lòng tin trong một mối quan hệ mật thiết. Sắc thái của nó mạnh hơn 'disloyal' vì 'disloyal' có thể áp dụng cho nhiều loại mối quan hệ khác nhau (ví dụ: với bạn bè, tổ chức), trong khi 'unfaithful' gần như chỉ dùng cho quan hệ tình cảm/hôn nhân. Phân biệt với 'cheating' (gian lận), 'unfaithful' nhấn mạnh vào việc phá vỡ lời hứa và sự tin tưởng, còn 'cheating' tập trung vào hành động gian dối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng với giới từ 'to', nó thường chỉ người mà ai đó không chung thủy. Ví dụ: 'He was unfaithful to his wife.' (Anh ta không chung thủy với vợ mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unfaithful'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He has been unfaithful to his wife.
|
Anh ấy đã không chung thủy với vợ mình. |
| Phủ định |
She hasn't been unfaithful in the past 10 years of their marriage.
|
Cô ấy đã không hề không chung thủy trong 10 năm hôn nhân vừa qua. |
| Nghi vấn |
Has he ever been unfaithful to you?
|
Anh ấy đã bao giờ không chung thủy với bạn chưa? |