(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dexa scan
C1

dexa scan

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chụp DEXA đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dexa scan'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chụp DEXA (Dual-energy X-ray absorptiometry scan); một loại xét nghiệm X-quang đo mật độ khoáng của xương, giúp chẩn đoán loãng xương và đánh giá nguy cơ gãy xương.

Definition (English Meaning)

A dual-energy X-ray absorptiometry scan; a type of X-ray test that measures bone mineral density, helping to diagnose osteoporosis and assess fracture risk.

Ví dụ Thực tế với 'Dexa scan'

  • "The doctor recommended a DEXA scan to monitor her bone density."

    "Bác sĩ khuyên chụp DEXA để theo dõi mật độ xương của cô ấy."

  • "A DEXA scan is a painless procedure."

    "Chụp DEXA là một thủ thuật không đau."

  • "DEXA scan results can help doctors determine the best course of treatment."

    "Kết quả chụp DEXA có thể giúp bác sĩ xác định phương pháp điều trị tốt nhất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dexa scan'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: dexa scan
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Dexa scan'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dexa scan là phương pháp tiêu chuẩn vàng để đo mật độ xương. Nó an toàn, không xâm lấn và cung cấp thông tin quan trọng để quản lý sức khỏe xương. Nó thường được viết tắt thành DXA scan hoặc DEXA. Không nên nhầm lẫn với các phương pháp chẩn đoán hình ảnh khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for to

Sử dụng 'for' để chỉ mục đích của việc chụp DEXA scan (ví dụ: 'The patient underwent a DEXA scan for osteoporosis screening'). Sử dụng 'to' để chỉ mục đích kết quả DEXA scan hướng đến (ví dụ: 'The results of the DEXA scan were used to assess fracture risk').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dexa scan'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had a DEXA scan, didn't she?
Cô ấy đã chụp DEXA, phải không?
Phủ định
They haven't scheduled a DEXA scan yet, have they?
Họ vẫn chưa lên lịch chụp DEXA, phải không?
Nghi vấn
A DEXA scan isn't painful, is it?
Chụp DEXA không đau, phải không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A dexa scan helps doctors assess bone density.
Quét Dexa giúp bác sĩ đánh giá mật độ xương.
Phủ định
Why wouldn't a doctor recommend a dexa scan for someone at risk of osteoporosis?
Tại sao bác sĩ lại không khuyến nghị quét Dexa cho người có nguy cơ mắc bệnh loãng xương?
Nghi vấn
When should I get a dexa scan?
Khi nào tôi nên đi quét Dexa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)