bone mineral density
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bone mineral density'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mật độ khoáng chất của xương là lượng mô xương có trong một thể tích xương nhất định. Nó được sử dụng như một chỉ số của bệnh loãng xương.
Definition (English Meaning)
The amount of bone tissue in a certain volume of bone. It is used as an indicator of osteoporosis.
Ví dụ Thực tế với 'Bone mineral density'
-
"A bone mineral density test can help determine your risk of osteoporosis."
"Xét nghiệm mật độ khoáng chất của xương có thể giúp xác định nguy cơ loãng xương của bạn."
-
"Regular exercise and a diet rich in calcium and vitamin D can help maintain bone mineral density."
"Tập thể dục thường xuyên và chế độ ăn giàu canxi và vitamin D có thể giúp duy trì mật độ khoáng chất của xương."
-
"The patient's bone mineral density was significantly lower than average for her age."
"Mật độ khoáng chất của xương của bệnh nhân thấp hơn đáng kể so với mức trung bình so với độ tuổi của cô ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Bone mineral density'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: bone mineral density
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Bone mineral density'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Mật độ khoáng chất của xương (BMD) là một thước đo quan trọng để đánh giá sức khỏe của xương và nguy cơ gãy xương. Nó thường được đo bằng phương pháp hấp thụ tia X năng lượng kép (DEXA). Các kết quả BMD được so sánh với giá trị trung bình của BMD ở người trẻ tuổi, khỏe mạnh cùng giới tính, tạo ra điểm T. Điểm T dưới -2.5 thường cho thấy loãng xương.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in": Thường dùng để chỉ vị trí hoặc nơi chứa (ví dụ: 'decrease in bone mineral density' - giảm mật độ khoáng trong xương). "of": Thường dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần (ví dụ: 'measurement of bone mineral density' - đo mật độ khoáng của xương).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Bone mineral density'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.