diachronic linguistics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diachronic linguistics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngành nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian; ngôn ngữ học lịch sử.
Definition (English Meaning)
The study of language change over time; historical linguistics.
Ví dụ Thực tế với 'Diachronic linguistics'
-
"Diachronic linguistics helps us understand how modern English evolved from Old English."
"Ngôn ngữ học lịch sử giúp chúng ta hiểu cách tiếng Anh hiện đại phát triển từ tiếng Anh cổ."
-
"Diachronic linguistics investigates the origins of words and grammatical structures."
"Ngôn ngữ học lịch sử nghiên cứu nguồn gốc của các từ và cấu trúc ngữ pháp."
-
"A diachronic study might examine the evolution of the verb 'to be' in English."
"Một nghiên cứu lịch đại có thể xem xét sự tiến hóa của động từ 'to be' trong tiếng Anh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diachronic linguistics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diachronic linguistics (luôn là danh từ)
- Adjective: diachronic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diachronic linguistics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diachronic linguistics, còn được gọi là historical linguistics, tập trung vào sự phát triển và biến đổi của ngôn ngữ qua các giai đoạn lịch sử khác nhau. Nó trái ngược với synchronic linguistics, vốn chỉ nghiên cứu ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể. Sự khác biệt chính nằm ở việc diachronic linguistics xem xét quá trình tiến hóa của ngôn ngữ, trong khi synchronic linguistics xem xét trạng thái hiện tại của nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Research in diachronic linguistics', 'The importance of diachronic linguistics', 'A study on diachronic linguistics'. Các giới từ này thường đi kèm để chỉ lĩnh vực nghiên cứu, tầm quan trọng, hoặc đối tượng nghiên cứu của ngôn ngữ học lịch sử.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diachronic linguistics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.