synchronic linguistics
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synchronic linguistics'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nghiên cứu về một ngôn ngữ tại một thời điểm cụ thể.
Definition (English Meaning)
The study of a language at one particular point in time.
Ví dụ Thực tế với 'Synchronic linguistics'
-
"Synchronic linguistics provides a snapshot of a language at a given moment."
"Ngôn ngữ học đồng đại cung cấp một bức tranh chụp nhanh về một ngôn ngữ tại một thời điểm nhất định."
-
"His research focuses on synchronic linguistics of modern dialects."
"Nghiên cứu của ông tập trung vào ngôn ngữ học đồng đại của các phương ngữ hiện đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Synchronic linguistics'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: synchronic linguistics
- Adjective: synchronic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Synchronic linguistics'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Ngôn ngữ học đồng đại tập trung vào trạng thái hiện tại của ngôn ngữ mà không quan tâm đến lịch sử phát triển của nó. Nó đối lập với ngôn ngữ học lịch đại (diachronic linguistics), nghiên cứu sự thay đổi của ngôn ngữ theo thời gian. Ví dụ, nghiên cứu cấu trúc ngữ pháp, hệ thống âm vị học hoặc nghĩa của từ trong tiếng Anh hiện đại là một ví dụ về ngôn ngữ học đồng đại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Synchronic linguistics'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.