graphically
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Graphically'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách liên quan đến hình vẽ, tranh ảnh hoặc hình ảnh trực quan khác; một cách sinh động hoặc chi tiết.
Definition (English Meaning)
In a way that involves drawings, pictures, or other visual images; in a vivid or detailed manner.
Ví dụ Thực tế với 'Graphically'
-
"The accident was graphically described in the report."
"Vụ tai nạn đã được mô tả một cách sinh động trong báo cáo."
-
"The data was presented graphically to make it easier to understand."
"Dữ liệu được trình bày bằng đồ thị để dễ hiểu hơn."
-
"The scene was graphically violent."
"Cảnh tượng đó bạo lực một cách sống động."
Từ loại & Từ liên quan của 'Graphically'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: graphically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Graphically'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'graphically' thường được sử dụng để mô tả cách thức một cái gì đó được trình bày hoặc mô tả, nhấn mạnh tính trực quan và dễ hình dung. Nó có thể ám chỉ việc sử dụng biểu đồ, sơ đồ, hoặc hình ảnh để minh họa, hoặc đơn giản là một cách diễn đạt sinh động, dễ hiểu và gây ấn tượng mạnh mẽ. Nó khác với 'visually' ở chỗ 'graphically' thường ám chỉ một sự trình bày được thiết kế có chủ đích để làm rõ thông tin, trong khi 'visually' chỉ đơn thuần liên quan đến thị giác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Graphically'
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The data will be displayed graphically to illustrate the trends.
|
Dữ liệu sẽ được hiển thị bằng đồ thị để minh họa các xu hướng. |
| Phủ định |
The report will not (won't) graphically represent the budget cuts.
|
Báo cáo sẽ không biểu diễn bằng đồ thị việc cắt giảm ngân sách. |
| Nghi vấn |
Will the software graphically simulate the weather patterns?
|
Phần mềm có mô phỏng các kiểu thời tiết bằng đồ thị không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't described the accident so graphically to my mother; she couldn't sleep all night.
|
Tôi ước tôi đã không mô tả vụ tai nạn một cách quá sống động cho mẹ tôi; bà ấy đã không thể ngủ cả đêm. |
| Phủ định |
If only he wouldn't graphically depict the horrors of war; it's too disturbing for some viewers.
|
Giá mà anh ấy đừng mô tả một cách sống động những kinh hoàng của chiến tranh; nó quá đáng sợ đối với một số người xem. |
| Nghi vấn |
Do you wish the news reports weren't so graphically detailed about the crime scenes?
|
Bạn có ước những bản tin không quá chi tiết một cách sống động về hiện trường vụ án không? |